Bản dịch của từ Aldermanate trong tiếng Việt
Aldermanate

Aldermanate (Noun)
Chức vụ hoặc chức vụ của người làm nghề bán thịt; những người thợ làm thịt nói chung.
The position or office of alderman aldermen collectively.
The aldermanate in Chicago includes elected officials from diverse backgrounds.
Aldermanate ở Chicago bao gồm các quan chức được bầu từ nhiều nền tảng khác nhau.
Many citizens do not understand the responsibilities of the aldermanate.
Nhiều công dân không hiểu trách nhiệm của aldermanate.
Is the aldermanate responsible for community development projects in New York?
Aldermanate có trách nhiệm về các dự án phát triển cộng đồng ở New York không?
Aldermanate, hay "hội đồng thị trưởng" trong tiếng Việt, chỉ một tổ chức hoặc cơ quan lãnh đạo của một khu vực, thường gồm các thành viên được bầu cử để đại diện cho cư dân. Từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh chính trị và quản lý đô thị. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về từ này, tuy nhiên, cách phát âm và mức độ sử dụng có thể khác nhau. Aldermanate thường không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong văn bản chính thức.
Từ "aldermanate" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "alderman", bắt nguồn từ từ ghép "ald" (có nghĩa là "cũ") và "man" (người), thường được hiểu là người có uy quyền hoặc lãnh đạo trong cộng đồng. Tiền tố "alder" thể hiện vị trí cao trong xã hội, trong khi "man" ám chỉ tới nhân cách. "Aldermanate" đề cập đến vai trò hoặc chức vụ của các thành viên trong hội đồng địa phương, phản ánh sự phát triển từ các cộng đồng nguyên thủy tới thể chế dân chủ hiện đại.
Từ "aldermanate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh chính trị và quản lý đô thị, thường được nhắc đến trong các văn bản về chính quyền địa phương. Thuật ngữ này liên quan đến các chức vụ trong hội đồng thành phố hoặc quận, nên thường gặp trong các bài viết, thuyết trình chính trị, và tài liệu nghiên cứu về quản trị công.