Bản dịch của từ Aldermen trong tiếng Việt
Aldermen

Aldermen (Noun)
Thành viên của hội đồng thành phố hoặc cơ quan lập pháp ở một số thành phố và thị trấn.
Members of a municipal council or legislative body in certain cities and towns.
The aldermen are responsible for making important decisions for the city.
Các hạ viện trách nhiệm ra quyết định quan trọng cho thành phố.
Not all aldermen agreed on the new budget proposal.
Không phải tất cả các hạ viện đồng ý với đề xuất ngân sách mới.
Are the aldermen meeting tomorrow to discuss the community issues?
Các hạ viện sẽ họp vào ngày mai để thảo luận về các vấn đề cộng đồng không?
Họ từ
Từ "aldermen" là danh từ số nhiều chỉ những thành viên trong hội đồng thành phố hoặc huyện, thường được bầu để đại diện cho cộng đồng và tham gia vào việc ra quyết định trong chính quyền địa phương. Từ này chủ yếu được sử dụng tại các nước có hệ thống chính trị ảnh hưởng của Anh. Ở Anh, "aldermen" có thể chỉ những người có kinh nghiệm trong hội đồng, trong khi ở Mỹ, từ này ít được sử dụng và có thể thay thế bởi "councilmembers". Sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ nghĩa chủ yếu nằm ở việc sử dụng và văn hóa chính trị của từng quốc gia.
Từ "aldermen" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "ealdorman", trong đó "eald" có nghĩa là "cũ", "trưởng thành", và "orman" có nghĩa là "người". Có xuất phát từ các ngôn ngữ Germanic, thuật ngữ này ban đầu chỉ đến những người lãnh đạo trong cộng đồng, thường là các trưởng lão. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ những người đại diện trong cơ quan chính quyền địa phương, liên kết với vai trò lãnh đạo và quyết định trong quản lý xã hội hiện đại.
Từ "aldermen" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến chính trị địa phương hoặc quản lý đô thị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cơ sở chính quyền thành phố, nơi các quan chức địa phương tham gia vào việc ra quyết định chính sách. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc họp hội đồng thành phố, vận động bầu cử, và các cuộc thảo luận về dự luật.