Bản dịch của từ Aldermen trong tiếng Việt

Aldermen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aldermen (Noun)

ˈɔldɚmɪn
ˈɔldɚmɪn
01

Thành viên của hội đồng thành phố hoặc cơ quan lập pháp ở một số thành phố và thị trấn.

Members of a municipal council or legislative body in certain cities and towns.

Ví dụ

The aldermen are responsible for making important decisions for the city.

Các hạ viện trách nhiệm ra quyết định quan trọng cho thành phố.

Not all aldermen agreed on the new budget proposal.

Không phải tất cả các hạ viện đồng ý với đề xuất ngân sách mới.

Are the aldermen meeting tomorrow to discuss the community issues?

Các hạ viện sẽ họp vào ngày mai để thảo luận về các vấn đề cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aldermen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aldermen

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.