Bản dịch của từ Alienating trong tiếng Việt

Alienating

Verb Adjective

Alienating (Verb)

01

Làm cho (ai đó) cảm thấy bị cô lập hoặc xa lạ.

Make someone feel isolated or estranged.

Ví dụ

Social media can be alienating for those without many friends online.

Mạng xã hội có thể khiến những người không có nhiều bạn bè cảm thấy cô lập.

Many people do not find social events alienating or uncomfortable.

Nhiều người không thấy các sự kiện xã hội gây cảm giác cô lập hay khó chịu.

Is living in a big city alienating for young professionals like John?

Sống ở thành phố lớn có khiến những người trẻ như John cảm thấy cô lập không?

Dạng động từ của Alienating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Alienate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Alienated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Alienated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Alienates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Alienating

Alienating (Adjective)

01

Khiến ai đó cảm thấy bị cô lập hoặc xa lạ.

Causing someone to feel isolated or estranged.

Ví dụ

Social media can be alienating for many young people today.

Mạng xã hội có thể khiến nhiều bạn trẻ cảm thấy cô lập.

Group projects are not alienating; they encourage teamwork and connection.

Các dự án nhóm không gây cô lập; chúng khuyến khích làm việc nhóm và kết nối.

Is the new policy alienating students from their peers?

Chính sách mới có khiến sinh viên cảm thấy cô lập với bạn bè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alienating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] For example, in multinational corporations with employees from diverse cultures, mandating a Western dress code might those who prefer traditional attire [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] During his school days, though August was harassed and mocked for his“ look, he was still lucky enough to have some nice friends [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] To begin with, being forced to live in surroundings will likely cause these creatures to be stressed, which hurts them mentally, or even to give up eating, which harms them physically [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Alienating

Không có idiom phù hợp