Bản dịch của từ Alienating trong tiếng Việt
Alienating
Alienating (Verb)
Social media can be alienating for those without many friends online.
Mạng xã hội có thể khiến những người không có nhiều bạn bè cảm thấy cô lập.
Many people do not find social events alienating or uncomfortable.
Nhiều người không thấy các sự kiện xã hội gây cảm giác cô lập hay khó chịu.
Is living in a big city alienating for young professionals like John?
Sống ở thành phố lớn có khiến những người trẻ như John cảm thấy cô lập không?
Dạng động từ của Alienating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alienate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alienated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alienated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alienates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alienating |
Alienating (Adjective)
Social media can be alienating for many young people today.
Mạng xã hội có thể khiến nhiều bạn trẻ cảm thấy cô lập.
Group projects are not alienating; they encourage teamwork and connection.
Các dự án nhóm không gây cô lập; chúng khuyến khích làm việc nhóm và kết nối.
Is the new policy alienating students from their peers?
Chính sách mới có khiến sinh viên cảm thấy cô lập với bạn bè không?
Họ từ
Từ "alienating" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa làm cho người khác cảm thấy xa lạ, cô lập hoặc không thuộc về một cộng đồng nào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "alienating" có thể được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý để mô tả tác động của môi trường đến cảm xúc của cá nhân.
Từ "alienating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "alienare", có nghĩa là "tách biệt" hoặc "làm cho xa lạ". Trong tiếng Latin, "alienus" có nghĩa là "thuộc về người khác" hoặc "xa lạ", phản ánh cảm giác của việc không thuộc về hay không được chấp nhận. Sự phát triển nghĩa của từ này trong tiếng Anh, đặc biệt là trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý, đề cập đến quá trình làm cho một cá nhân cảm thấy lạc lõng hoặc bị cách biệt trong một cộng đồng hay trong mối quan hệ.
Từ "alienating" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong các bài viết và bài nói có chủ đề xã hội hoặc tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc hành động khiến một cá nhân cảm thấy xa lạ hoặc tách biệt khỏi một nhóm hay cộng đồng. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự hòa nhập, phân biệt, hoặc tác động của công nghệ đến các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp