Bản dịch của từ Aliment trong tiếng Việt
Aliment

Aliment (Noun)
Đồ ăn; dinh dưỡng.
Access to proper aliment is crucial for the homeless population.
Việc tiếp cận thức ăn đúng cách rất quan trọng đối với người vô gia cư.
The charity organization provides free aliments to those in need.
Tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn miễn phí cho những người cần.
Nutritious aliments are essential for the well-being of the community.
Thực phẩm dinh dưỡng rất quan trọng cho sức khỏe của cộng đồng.
Bảo trì; cấp dưỡng.
She pays him alimony every month for their children's upkeep.
Cô ấy trả tiền nuôi con hàng tháng cho anh ấy.
Financial support is crucial for the aliment of single parents.
Hỗ trợ tài chính quan trọng cho việc nuôi con của người đơn thân.
The court ordered him to provide aliment for his ex-wife.
Tòa án yêu cầu anh ấy cung cấp tiền nuôi cho vợ cũ.
Họ từ
Từ "aliment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alimentum", có nghĩa là thức ăn hoặc dinh dưỡng. Trong tiếng Anh, "aliment" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý, để chỉ sự hỗ trợ tài chính hoặc chu cấp cho con cái hay các thành viên trong gia đình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm, nhưng việc sử dụng thường gặp hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "aliment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alimentum", có nghĩa là "thức ăn" hoặc "nguồn dinh dưỡng". Trong tiếng Latinh, "alere" có nghĩa là "nuôi dưỡng" hay "cung cấp". Từ thế kỷ 14, "aliment" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự cung cấp thực phẩm hoặc sự hỗ trợ về mặt vật chất và tinh thần. Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ các yếu tố cơ bản liên quan đến việc nuôi dưỡng và duy trì sự sống, thể hiện mối liên hệ giữa dinh dưỡng và sức khỏe.
Từ "aliment" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng hoặc chính sách xã hội. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được dùng để chỉ nguồn cung cấp thực phẩm hoặc dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe con người. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này không phổ biến như các từ đồng nghĩa khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp