Bản dịch của từ Aliment trong tiếng Việt

Aliment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aliment (Noun)

ˈæləmˌɛntv
ˈæləmn̩tn
01

Đồ ăn; dinh dưỡng.

Food; nourishment.

Ví dụ

Access to proper aliment is crucial for the homeless population.

Việc tiếp cận thức ăn đúng cách rất quan trọng đối với người vô gia cư.

The charity organization provides free aliments to those in need.

Tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn miễn phí cho những người cần.

Nutritious aliments are essential for the well-being of the community.

Thực phẩm dinh dưỡng rất quan trọng cho sức khỏe của cộng đồng.

02

Bảo trì; cấp dưỡng.

Maintenance; alimony.

Ví dụ

She pays him alimony every month for their children's upkeep.

Cô ấy trả tiền nuôi con hàng tháng cho anh ấy.

Financial support is crucial for the aliment of single parents.

Hỗ trợ tài chính quan trọng cho việc nuôi con của người đơn thân.

The court ordered him to provide aliment for his ex-wife.

Tòa án yêu cầu anh ấy cung cấp tiền nuôi cho vợ cũ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aliment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aliment

Không có idiom phù hợp