Bản dịch của từ Alkalinize trong tiếng Việt
Alkalinize

Alkalinize (Verb)
We should alkalinize the community's water supply for better health.
Chúng ta nên kiềm hóa nguồn nước của cộng đồng để cải thiện sức khỏe.
They did not alkalinize the soil before planting the crops.
Họ đã không kiềm hóa đất trước khi trồng cây.
Should we alkalinize our diet to improve our well-being?
Chúng ta có nên kiềm hóa chế độ ăn uống để cải thiện sức khỏe không?
The new policy will alkalinize the community's water supply by 2025.
Chính sách mới sẽ làm kiềm hóa nguồn nước của cộng đồng vào năm 2025.
They do not alkalinize the soil for local farms in this area.
Họ không làm kiềm hóa đất cho các trang trại địa phương trong khu vực này.
Will the city alkalinize the river to improve water quality?
Thành phố có làm kiềm hóa con sông để cải thiện chất lượng nước không?
Từ "alkalinize" được hiểu là quá trình làm cho một chất trở nên kiềm (alkaline), dẫn đến sự tăng cường mức độ pH lên trên 7. Trong hóa học, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến xử lý nước, dinh dưỡng cây trồng và môi trường. Cả hai biến thể "alkalinize" trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong việc sử dụng trong các lĩnh vực chuyên sâu.
Từ "alkalinize" có nguồn gốc từ chữ "alkali", xuất phát từ tiếng Ả Rập "al-qaliy", có nghĩa là "tro của thực vật". "Alkali" được đưa vào tiếng Latinh như "alkalis", đề cập đến các hợp chất hóa học có tính kiềm. Thuật ngữ này gắn liền với tính chất có khả năng làm tăng pH, tức là làm cho một dung dịch có tính kiềm hơn. Vì vậy, "alkalinize" ám chỉ quá trình này, thể hiện sự chuyển biến của một chất lỏng từ trạng thái axit sang trạng thái kiềm.
Từ "alkalinize" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong hóa học và sinh học môi trường. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể ít được sử dụng trong các phần thành phần nghe, nói, đọc, hoặc viết do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến môi trường hoặc sức khoẻ. Từ này thường gặp trong các tình huống mô tả quá trình điều chỉnh pH của môi trường, chẳng hạn như trong nông nghiệp hoặc xử lý nước thải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp