Bản dịch của từ Alkalinize trong tiếng Việt

Alkalinize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alkalinize (Verb)

ˈælkəlɪnaɪz
ˈælkəlɪnaɪz
01

Xử lý bằng kiềm; kiềm hóa.

Treat with alkali alkalize.

Ví dụ

We should alkalinize the community's water supply for better health.

Chúng ta nên kiềm hóa nguồn nước của cộng đồng để cải thiện sức khỏe.

They did not alkalinize the soil before planting the crops.

Họ đã không kiềm hóa đất trước khi trồng cây.

Should we alkalinize our diet to improve our well-being?

Chúng ta có nên kiềm hóa chế độ ăn uống để cải thiện sức khỏe không?

02

Để tạo ra chất kiềm.

To make alkaline.

Ví dụ

The new policy will alkalinize the community's water supply by 2025.

Chính sách mới sẽ làm kiềm hóa nguồn nước của cộng đồng vào năm 2025.

They do not alkalinize the soil for local farms in this area.

Họ không làm kiềm hóa đất cho các trang trại địa phương trong khu vực này.

Will the city alkalinize the river to improve water quality?

Thành phố có làm kiềm hóa con sông để cải thiện chất lượng nước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alkalinize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alkalinize

Không có idiom phù hợp