Bản dịch của từ Alkalized trong tiếng Việt
Alkalized

Alkalized (Verb)
Many communities alkalized their soil for better crop growth.
Nhiều cộng đồng đã kiềm hóa đất để cây trồng phát triển tốt hơn.
They did not alkalize the water, harming local fish populations.
Họ đã không kiềm hóa nước, gây hại cho quần thể cá địa phương.
Did the farmers alkalize their fields before planting vegetables?
Các nông dân đã kiềm hóa cánh đồng trước khi trồng rau chưa?
Alkalized (Adjective)
The alkalized soil improved the community garden's vegetable yield this year.
Đất được kiềm hóa đã cải thiện sản lượng rau của vườn cộng đồng năm nay.
The alkalized water did not affect the local fish population negatively.
Nước kiềm hóa không ảnh hưởng tiêu cực đến quần thể cá địa phương.
Is the alkalized product safe for our community's health and environment?
Sản phẩm kiềm hóa có an toàn cho sức khỏe và môi trường cộng đồng không?
Họ từ
Từ "alkalized" là hình thức quá khứ của động từ "alkalize", mang nghĩa làm cho một chất trở thành kiềm, tức là có tính chất kiềm hơn, thường được sử dụng trong hóa học và chế biến thực phẩm. Trong tiếng Anh, phiên bản phổ biến là "alkalised" trong tiếng Anh Anh vì cách viết này phù hợp với quy tắc chính tả của vùng đó. Cả hai dạng đều diễn tả quá trình tăng cường tính kiềm nhưng thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nông nghiệp, thực phẩm và sinh học.
Từ "alkalized" có nguồn gốc từ chữ Latin "alcalis", xuất phát từ "alkali", có nghĩa là "bazo". Thuật ngữ này liên quan đến các hợp chất kiềm, thường được sử dụng trong hóa học để chỉ trạng thái kiềm của một chất. Sự phát triển của từ này trong quá trình sử dụng đã mở rộng để mô tả quá trình điều chỉnh độ pH của một chất hoặc dung dịch. Tuy nhiên, nó vẫn giữ được mối liên hệ chặt chẽ với đặc trưng hóa học của các hợp chất kiềm.
Từ "alkalized" thường xuất hiện ít trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading khi thảo luận về hóa học hoặc trong các bài viết liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng. Bản chất thuật ngữ này liên quan đến việc điều chỉnh pH của một chất, thường gặp trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm, phản ứng hóa học hoặc tài liệu khoa học. Sự hiện diện của từ này cho thấy yêu cầu kiến thức cụ thể trong lĩnh vực liên quan.