Bản dịch của từ Alkalized trong tiếng Việt

Alkalized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alkalized (Verb)

ˈælkəlˌaɪzd
ˈælkəlˌaɪzd
01

Chuyển hóa thành chất kiềm bằng cách hấp thụ chất kiềm vào.

Convert into an alkali by absorbing alkalis into.

Ví dụ

Many communities alkalized their soil for better crop growth.

Nhiều cộng đồng đã kiềm hóa đất để cây trồng phát triển tốt hơn.

They did not alkalize the water, harming local fish populations.

Họ đã không kiềm hóa nước, gây hại cho quần thể cá địa phương.

Did the farmers alkalize their fields before planting vegetables?

Các nông dân đã kiềm hóa cánh đồng trước khi trồng rau chưa?

Alkalized (Adjective)

ˈælkəlˌaɪzd
ˈælkəlˌaɪzd
01

Được xử lý bằng chất kiềm hoặc chất kiềm.

Treated with an alkali or alkaline substance.

Ví dụ

The alkalized soil improved the community garden's vegetable yield this year.

Đất được kiềm hóa đã cải thiện sản lượng rau của vườn cộng đồng năm nay.

The alkalized water did not affect the local fish population negatively.

Nước kiềm hóa không ảnh hưởng tiêu cực đến quần thể cá địa phương.

Is the alkalized product safe for our community's health and environment?

Sản phẩm kiềm hóa có an toàn cho sức khỏe và môi trường cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alkalized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alkalized

Không có idiom phù hợp