Bản dịch của từ All along trong tiếng Việt
All along

All along (Phrase)
Tiếp tục trong toàn bộ thời gian của một quá trình hoặc hoạt động.
Continuing for the whole length of a process or activity.
She has been supporting the charity all along.
Cô ấy đã luôn ủng hộ tổ chức từ thiện.
The community has been working together all along.
Cộng đồng đã cùng làm việc từ đầu.
The volunteers have been helping out all along.
Các tình nguyện viên đã giúp đỡ suốt chặng đường.
"Cụm từ 'all along' có nghĩa là 'suốt thời gian qua' hoặc 'từ đầu'. Nó thường được sử dụng để chỉ rằng một sự việc hoặc một trạng thái đã tồn tại hoặc đúng đắn trong suốt một khoảng thời gian dài mà không có sự thay đổi. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt tùy thuộc vào ngữ âm của từng khu vực".
Cụm từ "all along" xuất phát từ tiếng Anh với hai thành tố: "all", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "eall", và "along", xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "andlang". Ý nghĩa ban đầu của "all" liên quan đến sự tổng quát và toàn thể, trong khi "along" chỉ sự di chuyển hoặc phân bố theo một chiều dài. Cụm từ này đã phát triển để chỉ một khoảng thời gian liên tục, thường được sử dụng để nhấn mạnh một sự thật hoặc tình huống đã tồn tại từ lâu và không bị thay đổi.
Cụm từ "all along" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc với tần suất tương đối cao. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này được sử dụng để diễn đạt một tình huống kéo dài hoặc khẳng định rằng một điều gì đó đã luôn đúng. Ngoài ra, cụm từ cũng phổ biến trong văn nói hàng ngày, thể hiện sự liên tục trong thời gian hoặc trạng thái, thường được sử dụng trong các câu chuyện, báo cáo hoặc thảo luận về các mối quan hệ và sự kiện lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp