Bản dịch của từ All along trong tiếng Việt

All along

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All along (Phrase)

ɑl əlˈɑŋ
ɑl əlˈɑŋ
01

Tiếp tục trong toàn bộ thời gian của một quá trình hoặc hoạt động.

Continuing for the whole length of a process or activity.

Ví dụ

She has been supporting the charity all along.

Cô ấy đã luôn ủng hộ tổ chức từ thiện.

The community has been working together all along.

Cộng đồng đã cùng làm việc từ đầu.

The volunteers have been helping out all along.

Các tình nguyện viên đã giúp đỡ suốt chặng đường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/all along/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with All along

Không có idiom phù hợp