Bản dịch của từ All around trong tiếng Việt

All around

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All around (Phrase)

ɑl əɹˈaʊnd
ɑl əɹˈaʊnd
01

Trong hoặc tới mọi phần của một địa điểm hoặc đồ vật.

In or to every part of a place or object.

Ví dụ

She knows all around the city for her IELTS preparation.

Cô ấy biết mọi nơi xung quanh thành phố để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình.

He avoids studying all around the noisy cafe.

Anh ấy tránh học ở nhà hàng ồn ào xung quanh.

Do you feel comfortable with people all around during speaking practice?

Bạn có cảm thấy thoải mái với mọi người xung quanh trong lúc luyện nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/all around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
[...] Besides, the ambiance here is very tranquil and relaxing with soothing music playing in the background and beautiful scenery [...]Trích: Cách mô tả nội thất (Interior) cho câu hỏi “Describe a coffee shop” trong IELTS Speaking Part 2
Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] After that, her fame spread like wildfire my country and even a person who was not interested in swimming like me knew about her [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment
[...] For example, PUBG mobile has successfully hosted international events and competitions, and thus connected millions of players together from the world [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Tourism
[...] In addition to this, promoting international tourism can help to improve international relations with other countries, and to share a country's customs and culture with people the world [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Tourism

Idiom with All around

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.