Bản dịch của từ All-embracing trong tiếng Việt
All-embracing

All-embracing (Adjective)
Bao gồm tất cả mọi thứ hoặc tất cả mọi người.
The all-embracing community event welcomed people of all ages and backgrounds.
Sự kiện cộng đồng toàn diện chào đón mọi người mọi lứa tuổi và mọi nền văn hóa.
The survey results showed that not everyone felt included in the all-embracing program.
Kết quả khảo sát cho thấy không phải ai cũng cảm thấy được bao gồm trong chương trình toàn diện.
Was the all-embracing approach effective in promoting diversity within the organization?
Phương pháp toàn diện có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự đa dạng trong tổ chức không?
All-embracing (Adverb)
Theo cách bao gồm mọi thứ hoặc tất cả mọi người.
In a way that includes everything or everyone.
His approach to social issues is all-embracing and inclusive.
Cách tiếp cận của anh đối với các vấn đề xã hội là bao quát và bao dung.
She does not believe in an all-embracing solution to societal problems.
Cô ấy không tin vào một giải pháp bao trùm cho các vấn đề xã hội.
Is an all-embracing perspective beneficial for discussing community development?
Một quan điểm bao quát có lợi ích trong việc thảo luận về phát triển cộng đồng không?
Từ "all-embracing" có nghĩa là bao trùm tất cả, không loại trừ bất kỳ phần nào. Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả một cách tiếp cận tổng thể hoặc toàn diện đối với một vấn đề, sự kiện hay khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "all-embracing" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể phổ biến hơn trong các ngữ cảnh học thuật. Nói chung, từ này ít khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "all-embracing" xuất phát từ tiếng Latinh "amplexus", có nghĩa là ôm chặt, bao quanh. Tiền tố "all-" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Từ này có lịch sử phát triển từ những nguyên tắc bao hàm, thể hiện ý nghĩa gắn kết. Ngày nay, "all-embracing" được sử dụng để chỉ tính chất toàn diện, bao quát, thể hiện khả năng chứa đựng hoặc chấp nhận mọi khía cạnh, từ đó mở rộng sự hiểu biết và sự chấp nhận trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "all-embracing" xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu mô tả hoặc phân tích khái niệm tổng quát. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội, khoa học và giáo dục để diễn tả một cách tiếp cận toàn diện hoặc bao quát đối với một vấn đề, chính sách hoặc lý thuyết nào đó. Tần suất sử dụng từ này cho thấy nhu cầu hiểu biết sâu sắc và đa dạng trong phân tích các khía cạnh phức tạp của sự vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp