Bản dịch của từ All-embracing trong tiếng Việt

All-embracing

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All-embracing (Adjective)

ˈɑlɛmbɹˈeɪsɪŋ
ˈɑlɛmbɹˈeɪsɪŋ
01

Bao gồm tất cả mọi thứ hoặc tất cả mọi người.

Including everything or everyone.

Ví dụ

The all-embracing community event welcomed people of all ages and backgrounds.

Sự kiện cộng đồng toàn diện chào đón mọi người mọi lứa tuổi và mọi nền văn hóa.

The survey results showed that not everyone felt included in the all-embracing program.

Kết quả khảo sát cho thấy không phải ai cũng cảm thấy được bao gồm trong chương trình toàn diện.

Was the all-embracing approach effective in promoting diversity within the organization?

Phương pháp toàn diện có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự đa dạng trong tổ chức không?

All-embracing (Adverb)

ˈɑlɛmbɹˈeɪsɪŋ
ˈɑlɛmbɹˈeɪsɪŋ
01

Theo cách bao gồm mọi thứ hoặc tất cả mọi người.

In a way that includes everything or everyone.

Ví dụ

His approach to social issues is all-embracing and inclusive.

Cách tiếp cận của anh đối với các vấn đề xã hội là bao quát và bao dung.

She does not believe in an all-embracing solution to societal problems.

Cô ấy không tin vào một giải pháp bao trùm cho các vấn đề xã hội.

Is an all-embracing perspective beneficial for discussing community development?

Một quan điểm bao quát có lợi ích trong việc thảo luận về phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/all-embracing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with All-embracing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.