Bản dịch của từ All gone trong tiếng Việt
All gone

All gone (Adjective)
Tiêu thụ hoàn toàn hoặc sử dụng hết.
Completely consumed or used up.
The food supplies were all gone after the charity event.
Hàng dự trữ thực phẩm đã hết sau sự kiện từ thiện.
The water bottles were all gone by the end of the marathon.
Các chai nước đã hết vào cuối cuộc marathon.
The donated clothes were all gone within an hour of opening.
Những bộ quần áo được quyên góp đã hết trong vòng một giờ kể từ khi mở cửa.
The food supplies were all gone after the disaster.
Hàng dự trữ thức ăn đã hết sau thảm họa.
The charity's funds were all gone due to increased demand.
Quỹ từ thiện đã hết do nhu cầu tăng cao.
All gone (Idiom)
The popular toy is all gone after the holiday rush.
Chiếc đồ chơi phổ biến đã hết sau đợt mua sắm lễ hội.
The limited edition sneakers are all gone within minutes.
Những đôi giày thể thao phiên bản giới hạn đã hết chỉ trong vài phút.
The concert tickets were all gone before I could buy one.
Vé concert đã hết trước khi tôi có thể mua được một cái.
After the sale, the popular item was all gone.
Sau khi bán, mặt hàng phổ biến đã hết sạch.
The charity event collected donations until all gone.
Sự kiện từ thiện đã thu thập quyên góp cho đến khi hết sạch.
Cụm từ "all gone" thường được sử dụng để chỉ trạng thái không còn gì, tức là tất cả đã biến mất hoặc không còn hiện diện. Trong tiếng Anh, cụm này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh nói và viết, thường mang nghĩa ngụ ý sự thất bại trong việc giữ lại hoặc có được cái gì đó. Phiên bản Anh - Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa; tuy nhiên, cách sử dụng có thể tinh vi hơn trong một số ngữ cảnh văn hóa, đặc biệt liên quan đến sự diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "all gone" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thể hiện sự hoàn toàn vắng mặt hoặc không còn lại gì. Từ "all" xuất phát từ tiếng Old English "eall", có nghĩa là "toàn bộ" hay "tất cả", trong khi "gone" là dạng quá khứ của động từ "go", bắt nguồn từ tiếng Old English "gan", có nghĩa là "đi". Sự kết hợp của hai thành phần này nhấn mạnh khái niệm sự vắng mặt hoàn toàn, tương ứng với ý nghĩa hiện tại thường sử dụng trong các tình huống mô tả sự thiếu hụt hay kết thúc.
Cụm từ "all gone" thường được sử dụng trong phần nói và viết của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả một tình huống trong đó mọi thứ đã bị mất hoặc không còn hiện hữu. Tần suất xuất hiện cao trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi mô tả tình trạng thực phẩm hoặc đồ vật đã được tiêu thụ. Ngoài ra, "all gone" còn được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá cảm xúc hoặc trạng thái, thể hiện sự mất mát hoặc kết thúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp