Bản dịch của từ All-knowing trong tiếng Việt
All-knowing

All-knowing (Adjective)
Có hoặc thể hiện khả năng biết mọi thứ.
Having or showing an ability to know everything.
The all-knowing professor provided insightful feedback on the essay.
Giáo sư tất cả biết cung cấp phản hồi sâu sắc về bài luận.
She doubted the all-knowing student's ability to answer every question correctly.
Cô ấy nghi ngờ khả năng của học sinh tất cả biết trả lời đúng mọi câu hỏi.
Is it possible to become all-knowing through diligent studying?
Có thể trở nên tất cả biết thông qua việc học hành cần cù không?
She is known for her all-knowing attitude in social circles.
Cô ấy nổi tiếng với thái độ biết mọi điều trong xã hội.
Not everyone appreciates his all-knowing behavior during group discussions.
Không phải ai cũng đánh giá cao cách hành xử biết mọi điều của anh ấy trong các cuộc thảo luận nhóm.
All-knowing (Noun)
Một người hoặc một sinh vật biết mọi thứ.
A person or being that knows everything.
Is it possible to find an all-knowing person in our society?
Có thể tìm thấy một người biết tất cả trong xã hội của chúng ta không?
There is no evidence to suggest the existence of an all-knowing being.
Không có bằng chứng nào cho thấy sự tồn tại của một thực thể biết tất cả.
Do you believe in the concept of an all-knowing entity?
Bạn có tin vào khái niệm về một thực thể biết tất cả không?
Is John considered an all-knowing figure in the community?
John được coi là một nhân vật biết tất cả trong cộng đồng không?
The IELTS examiner is not an all-knowing entity, just well-prepared.
Người chấm IELTS không phải là một thực thể biết tất cả, chỉ là chuẩn bị tốt.
Từ "all-knowing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có hiểu biết hoặc tri thức hoàn hảo về mọi việc. Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường được dùng để miêu tả các thực thể thần thánh, chẳng hạn như Chúa. Về mặt ngôn ngữ, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "all-knowing" mà không có sự khác biệt đáng kể nào về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn phong, "all-knowing" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận triết học hoặc văn học để thể hiện tính siêu việt của một nhân vật hay quan điểm.
Thuật ngữ "all-knowing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "omniscientem", là dạng hiện tại phân từ của động từ "omniscere" nghĩa là "biết tất cả". "Omnis" có nghĩa là "tất cả" và "scientia" có nghĩa là "kiến thức". Thuật ngữ này đã được tích hợp vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14, thường dùng để chỉ một thực thể hoặc người có tri thức vô biên, và kết nối với khái niệm thần thánh trong nhiều tôn giáo. Hiện nay, "all-knowing" được sử dụng để miêu tả sự hiểu biết tuyệt đối trong nhiều lĩnh vực, từ triết học đến văn học.
Từ "all-knowing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt thường gặp trong các bài viết và thảo luận về triết học, tôn giáo hoặc văn học, nơi khái niệm về sự toàn tri được khám phá. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường xảy ra trong ngữ cảnh mô tả các nhân vật thần thoại hoặc nhân vật trong văn chương sở hữu tri thức vĩnh cửu. Hạn chế sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày cho thấy tính chất trừu tượng của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

