Bản dịch của từ All of a piece trong tiếng Việt
All of a piece

All of a piece (Adjective)
Her argument was all of a piece, coherent and persuasive.
Lập luận của cô ấy hoàn toàn thống nhất, mạch lạc và thuyết phục.
The team worked together, all of a piece, to achieve success.
Nhóm đã làm việc cùng nhau, tất cả là một mảnh, để đạt được thành công.
The community stood united, all of a piece, against injustice.
Cộng đồng đoàn kết, tất cả là một mảnh, chống lại sự bất công.
All of a piece (Phrase)
Toàn bộ hoặc hoàn toàn.
Wholly or completely.
The community project was all of a piece with her values.
Dự án cộng đồng là một phần của các giá trị của cô ấy.
The charity event was all of a piece with his philanthropic nature.
Sự kiện từ thiện hoàn toàn là một phần của bản chất từ thiện của anh ấy.
Her dedication to the cause was all of a piece with her character.
Sự cống hiến của cô ấy cho chính nghĩa hoàn toàn là một phần của tính cách của cô ấy.
Cụm từ "all of a piece" được dùng để chỉ sự nhất quán hoặc tính đồng bộ trong một tập hợp hoặc một khối. Cụm từ này thường miêu tả điều gì đó nhất quán, không có phần nào tách rời. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, sự phổ biến của cụm từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và tần suất sử dụng trong từng văn hóa.
Cụm từ "all of a piece" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "totum ex parte", có nghĩa là "toàn bộ từ bộ phận". Cụm từ này được sử dụng từ thế kỷ 16 trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học để chỉ sự đồng nhất và tính nhất quán. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở khái niệm cho rằng mọi phần tử trong tác phẩm hoặc ý tưởng đều hòa quyện tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh.
Cụm từ "all of a piece" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra ngữ viết và nói, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự nhất quán hoặc tính đồng nhất của các yếu tố trong một bức tranh lớn hơn. Ngoài ra, cụm từ này cũng hay được dùng trong các bài luận hoặc thảo luận về tính thống nhất trong văn hóa, nghệ thuật hay triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp