Bản dịch của từ All of a piece trong tiếng Việt

All of a piece

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All of a piece (Adjective)

ˌæləfˈɑpisi
ˌæləfˈɑpisi
01

Nguyên vẹn hoặc nguyên mảnh.

Intact or in one piece.

Ví dụ

Her argument was all of a piece, coherent and persuasive.

Lập luận của cô ấy hoàn toàn thống nhất, mạch lạc và thuyết phục.

The team worked together, all of a piece, to achieve success.

Nhóm đã làm việc cùng nhau, tất cả là một mảnh, để đạt được thành công.

The community stood united, all of a piece, against injustice.

Cộng đồng đoàn kết, tất cả là một mảnh, chống lại sự bất công.

All of a piece (Phrase)

ˌæləfˈɑpisi
ˌæləfˈɑpisi
01

Toàn bộ hoặc hoàn toàn.

Wholly or completely.

Ví dụ

The community project was all of a piece with her values.

Dự án cộng đồng là một phần của các giá trị của cô ấy.

The charity event was all of a piece with his philanthropic nature.

Sự kiện từ thiện hoàn toàn là một phần của bản chất từ thiện của anh ấy.

Her dedication to the cause was all of a piece with her character.

Sự cống hiến của cô ấy cho chính nghĩa hoàn toàn là một phần của tính cách của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/all of a piece/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with All of a piece

Không có idiom phù hợp