Bản dịch của từ All out trong tiếng Việt
All out

All out (Phrase)
The community gave all out support for the local food bank.
Cộng đồng đã hỗ trợ hết mình cho ngân hàng thực phẩm địa phương.
They did not go all out during the charity event last year.
Họ đã không cống hiến hết mình trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did the volunteers go all out for the city cleanup project?
Các tình nguyện viên đã cống hiến hết mình cho dự án dọn dẹp thành phố chưa?
All out (Adverb)
The community worked all out to support the local food bank.
Cộng đồng đã làm việc hết sức để hỗ trợ ngân hàng thực phẩm địa phương.
They did not go all out for the charity event this year.
Họ đã không làm hết sức cho sự kiện từ thiện năm nay.
Did the volunteers go all out during the fundraising campaign?
Các tình nguyện viên đã làm hết sức trong chiến dịch gây quỹ chưa?
Cụm từ "all out" có nghĩa là dốc hết sức lực hoặc tài nguyên vào một hoạt động hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "all out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc chiến đấu để chỉ việc làm hết khả năng, chẳng hạn như trong một cuộc thi. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể ít gặp hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng trong các bối cảnh cụ thể, không có sự khác biệt rõ ràng trong viết hay phát âm.
Cụm từ "all out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ kết hợp của từ "all" (tất cả) và "out" (ra ngoài). Có thể trace nguồn gốc của "all" về tiếng Anh cổ "ael", có nghĩa là "tất cả", và "out" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ūtan", mang ý nghĩa "ra ngoài". Trong lịch sử, cụm từ này nói đến việc sử dụng toàn bộ nguồn lực hoặc nỗ lực. Hiện tại, "all out" thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự cống hiến tối đa hoặc quyết tâm trong một hoạt động.
Cụm từ "all out" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thể hiện quan điểm cá nhân và sự quyết tâm. Trong các ngữ cảnh khác, "all out" được sử dụng phổ biến trong thể thao để chỉ sự nỗ lực tối đa hoặc hoàn toàn trong một trận đấu. Thêm vào đó, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự đầu tư và cam kết trong các lĩnh vực như kinh doanh hay giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
