Bản dịch của từ All the more trong tiếng Việt
All the more

All the more (Phrase)
Ở một mức độ thậm chí còn lớn hơn; ngày càng.
To an even greater extent increasingly.
She found his argument convincing, all the more because she knew him well.
Cô ấy thấy lập luận của anh ta thuyết phục, càng thêm vì cô ấy biết anh ta rõ.
The lack of evidence made her doubt his innocence all the more.
Sự thiếu chứng cứ khiến cô ấy nghi ngờ vô tội của anh ta càng thêm.
Did you feel disappointed or all the more determined after feedback?
Bạn có cảm thấy thất vọng hay càng thêm quyết tâm sau phản hồi?
Cụm từ "all the more" được sử dụng để nhấn mạnh một điều gì đó trong ngữ cảnh, thường mang nghĩa "càng thêm lý do" hoặc "càng nhiều". Cụm từ này thường được áp dụng khi người nói muốn chỉ ra rằng một tình huống hoặc lý do nào đó còn đáng chú ý hơn. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "all the more" có cách sử dụng và ngữ nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay viết, nhưng trong văn viết, cụm từ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng, học thuật.
"Cụm từ 'all the more' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với thành phần chính là từ 'all' (tất cả) và 'more' (nhiều hơn). Cụm từ này phản ánh sự tăng cường hoặc nhấn mạnh một yếu tố nào đó, thường được sử dụng để diễn tả việc một điều gì đó trở nên quan trọng hơn hoặc có sức ảnh hưởng lớn hơn trong một ngữ cảnh cụ thể. Sự kết hợp này đã được ghi nhận trong văn học từ thế kỷ 16, thể hiện tính chất ngữ nghĩa tương đối và khả năng linh hoạt trong việc nhấn mạnh ý nghĩa trong giao tiếp hiện đại".
Cụm từ "all the more" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần diễn đạt ý nghĩa tăng cường hoặc nhấn mạnh. Nó thường được áp dụng trong các tình huống khi cần nhấn mạnh tính quan trọng hoặc tác động của một yếu tố nào đó. Bên ngoài bối cảnh IELTS, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài luận và bài phát biểu, giúp tăng cường sức nặng cho lập luận hoặc quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



