Bản dịch của từ Allergist trong tiếng Việt

Allergist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allergist (Noun)

ˈælɚdʒəst
ˈæləɹdʒɪst
01

Một bác sĩ y khoa chuyên chẩn đoán và điều trị dị ứng.

A medical practitioner specializing in the diagnosis and treatment of allergies.

Ví dụ

The allergist prescribed antihistamines for my pollen allergy.

Bác sĩ dị ứng kê thuốc chống dị ứng cho dị ứng phấn hoa của tôi.

I have an appointment with the allergist next Tuesday.

Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ dị ứng vào thứ Ba tuần sau.

My friend's son sees an allergist for his peanut allergy.

Con trai của bạn tôi thấy bác sĩ dị ứng vì dị ứng đậu phộng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Allergist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allergist

Không có idiom phù hợp