Bản dịch của từ Allocated trong tiếng Việt
Allocated

Allocated (Adjective)
Đã được cấp phát; đã nhận được (thứ gì đó) như một phần của kế hoạch hoặc khoản giải ngân theo lịch trình; đã được giao (cái gì đó) được dành riêng cho một mục đích cụ thể.
Having been granted an allocation having received something as part of a plan or scheduled disbursement having been assigned something that was set aside for a particular purpose.
The government allocated funds for social housing in 2023.
Chính phủ đã phân bổ ngân sách cho nhà ở xã hội vào năm 2023.
They did not allocate resources for community programs last year.
Họ đã không phân bổ nguồn lực cho các chương trình cộng đồng năm ngoái.
Did the city allocate enough money for public services?
Thành phố có phân bổ đủ tiền cho dịch vụ công không?
Họ từ
Từ "allocated" là quá khứ phân từ của động từ "allocate", có nghĩa là phân chia hay phân bổ một nguồn lực, tài sản hoặc trách nhiệm cho một mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh, "allocated" được sử dụng phổ biến cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cú pháp. Tuy nhiên, người nói Anh có xu hướng sử dụng từ này trong ngữ cảnh quản lý hoặc ngân sách nhiều hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh thương mại và cá nhân.
Từ "allocated" có nguồn gốc từ động từ Latin "allocare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến với" và "locare" có nghĩa là "đặt". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ việc phân chia tài nguyên hay trách nhiệm trong quản lý. Hiện nay, "allocated" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kinh tế và quản lý để chỉ hành động phân phối hoặc chỉ định một thứ gì đó cho một mục đích cụ thể, phản ánh nguyên nghĩa gốc của việc "đặt" vào một vị trí hoặc nhiệm vụ nhất định.
Từ "allocated" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh trình bày cách phân bố tài nguyên, thời gian hoặc nhiệm vụ. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về quản lý, kinh tế và kế hoạch phát triển, nơi việc phân bổ tài nguyên là vấn đề quan trọng. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các báo cáo tài chính và phân tích dự án, nhấn mạnh sự phân chia có hệ thống các nguồn lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



