Bản dịch của từ Allocates trong tiếng Việt
Allocates

Allocates (Verb)
Để phân phối nguồn lực hoặc nhiệm vụ cho một mục đích cụ thể.
To distribute resources or duties for a particular purpose.
The government allocates funds for education every year.
Chính phủ phân bổ ngân sách cho giáo dục mỗi năm.
They do not allocate enough resources for healthcare.
Họ không phân bổ đủ nguồn lực cho chăm sóc sức khỏe.
How does the city allocate resources for social programs?
Thành phố phân bổ nguồn lực cho các chương trình xã hội như thế nào?
The government allocates funds for social programs every fiscal year.
Chính phủ phân bổ ngân sách cho các chương trình xã hội mỗi năm tài chính.
They do not allocate enough resources for mental health services.
Họ không phân bổ đủ nguồn lực cho dịch vụ sức khỏe tâm thần.
How does the city allocate money for community development projects?
Thành phố phân bổ tiền cho các dự án phát triển cộng đồng như thế nào?
The government allocates funds for social programs every fiscal year.
Chính phủ phân bổ ngân sách cho các chương trình xã hội mỗi năm tài chính.
The city does not allocate enough resources for homeless shelters.
Thành phố không phân bổ đủ nguồn lực cho nơi trú ẩn cho người vô gia cư.
How much does the organization allocate for community development projects?
Tổ chức phân bổ bao nhiêu cho các dự án phát triển cộng đồng?
Dạng động từ của Allocates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Allocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Allocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Allocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Allocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Allocating |
Họ từ
Từ "allocates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phân bổ hoặc chia sẻ tài nguyên, nhiệm vụ hay trách nhiệm một cách có kế hoạch. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh quản lý và kinh doanh. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "allocates" tương tự nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu chính thức. Phát âm đôi khi cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên trong cả hai phương ngữ.
Từ "allocates" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "allocare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "locare" có nghĩa là "đặt". Từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh phân bổ tài sản hay nguồn lực. Trong ngữ cảnh hiện đại, "allocates" mang nghĩa phân chia hoặc chỉ định một cách có hệ thống tài nguyên cho các mục đích cụ thể, phản ánh sự cần thiết trong quản lý và quy hoạch trong môi trường kinh tế và xã hội.
Từ "allocates" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Writing, nơi diễn ra các chủ đề liên quan đến phân bổ tài nguyên, ngân sách hoặc công việc. Trong bối cảnh nghiên cứu, "allocates" thường được sử dụng để mô tả việc phân chia nguồn lực hoặc trách nhiệm một cách hợp lý. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế và quản lý, khi nói về cách các tổ chức phân phối và sử dụng các nguồn lực hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



