Bản dịch của từ Allocates trong tiếng Việt

Allocates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allocates (Verb)

ˈæləkeɪts
ˈæləkeɪts
01

Để phân phối nguồn lực hoặc nhiệm vụ cho một mục đích cụ thể.

To distribute resources or duties for a particular purpose.

Ví dụ

The government allocates funds for education every year.

Chính phủ phân bổ ngân sách cho giáo dục mỗi năm.

They do not allocate enough resources for healthcare.

Họ không phân bổ đủ nguồn lực cho chăm sóc sức khỏe.

How does the city allocate resources for social programs?

Thành phố phân bổ nguồn lực cho các chương trình xã hội như thế nào?

02

Để riêng ra cho mục đích sử dụng cụ thể.

To set apart for a specific use.

Ví dụ

The government allocates funds for social programs every fiscal year.

Chính phủ phân bổ ngân sách cho các chương trình xã hội mỗi năm tài chính.

They do not allocate enough resources for mental health services.

Họ không phân bổ đủ nguồn lực cho dịch vụ sức khỏe tâm thần.

How does the city allocate money for community development projects?

Thành phố phân bổ tiền cho các dự án phát triển cộng đồng như thế nào?

03

Chuyển nhượng hoặc chỉ định như một phần của tổng số tiền.

To assign or designate as a portion of a total amount.

Ví dụ

The government allocates funds for social programs every fiscal year.

Chính phủ phân bổ ngân sách cho các chương trình xã hội mỗi năm tài chính.

The city does not allocate enough resources for homeless shelters.

Thành phố không phân bổ đủ nguồn lực cho nơi trú ẩn cho người vô gia cư.

How much does the organization allocate for community development projects?

Tổ chức phân bổ bao nhiêu cho các dự án phát triển cộng đồng?

Dạng động từ của Allocates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Allocate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Allocated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Allocated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Allocates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Allocating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allocates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
[...] Instead, it can be for investing in other important sectors such as education or transportation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] Specifically, this amount of money can be for athlete training which requires tremendous costs involving facilities, coaching or diet plans [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] Secondly, it is better for companies to their resources to other aspects of their business [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Their capacity to resources, implement interventions, and regulate industries can profoundly impact this challenge, ensuring a healthier future for children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Allocates

Không có idiom phù hợp