Bản dịch của từ Allopatry trong tiếng Việt

Allopatry

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allopatry (Noun)

ˈæləpətɹi
ˈæləpətɹi
01

Nơi sinh sống của hai loài liên quan ở các khu vực địa lý riêng biệt.

The inhabitation of two related species in separate geographical areas.

Ví dụ

Allopatry occurs when species like lions and tigers live separately.

Allopatry xảy ra khi các loài như sư tử và hổ sống riêng biệt.

Allopatry does not happen when species share the same habitat in cities.

Allopatry không xảy ra khi các loài chia sẻ cùng một môi trường sống trong thành phố.

Do you think allopatry affects social behaviors in different animal species?

Bạn có nghĩ rằng allopatry ảnh hưởng đến hành vi xã hội của các loài động vật khác nhau không?

Allopatry (Adjective)

ˈæləpətɹi
ˈæləpətɹi
01

Đặc trưng bởi hoặc là allopatry.

Characterized by or being allopatry.

Ví dụ

The allopatry of these species affects their social interactions significantly.

Sự phân bố khác nhau của những loài này ảnh hưởng lớn đến tương tác xã hội.

The researchers found no allopatry among the social groups studied.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy sự phân bố khác nhau giữa các nhóm xã hội đã nghiên cứu.

Is allopatry important for understanding social behavior in animals?

Liệu sự phân bố khác nhau có quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội của động vật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allopatry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allopatry

Không có idiom phù hợp