Bản dịch của từ Inhabitation trong tiếng Việt

Inhabitation

Noun [U/C]Verb

Inhabitation (Noun)

ɪnhˌæbətˈeiʃn̩
ɪnhˌæbətˈeiʃn̩
01

Tình trạng hoặc thực tế của cuộc sống ở một nơi cụ thể

The state or fact of living in a particular place

Ví dụ

Urban areas often have high levels of inhabitation due to population density.

Các khu vực đô thị thường có mức độ sinh sống cao do mật độ dân số.

The government implemented policies to improve inhabitation conditions in rural regions.

Chính phủ đã triển khai các chính sách để cải thiện điều kiện sinh sống ở các vùng nông thôn.

Inhabitation (Verb)

ɪnhˌæbətˈeiʃn̩
ɪnhˌæbətˈeiʃn̩
01

Hành động sinh sống hoặc trạng thái sinh sống

The act of inhabiting or the state of being inhabited

Ví dụ

Many people inhabitate the bustling city of New York.

Nhiều người sinh sống tại thành phố ồn ào New York.

The village inhabitates a close-knit community of families.

Ngôi làng ở trong một cộng đồng thân thiện của các gia đình.

02

Chiếm giữ hoặc sống trong

To occupy or live in

Ví dụ

Humans inhabitate cities for work and social interactions.

Con người sinh sống ở thành phố để làm việc và tương tác xã hội.

Many people inhabitate rural areas due to their love for nature.

Nhiều người sống ở vùng nông thôn vì tình yêu đối với thiên nhiên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inhabitation

Không có idiom phù hợp