Bản dịch của từ Inhabitation trong tiếng Việt
Inhabitation

Inhabitation (Noun)
Tình trạng hoặc thực tế của cuộc sống ở một nơi cụ thể.
The state or fact of living in a particular place.
Urban areas often have high levels of inhabitation due to population density.
Các khu vực đô thị thường có mức độ sinh sống cao do mật độ dân số.
The government implemented policies to improve inhabitation conditions in rural regions.
Chính phủ đã triển khai các chính sách để cải thiện điều kiện sinh sống ở các vùng nông thôn.
The study focused on the history of inhabitation patterns in ancient civilizations.
Nghiên cứu tập trung vào lịch sử mẫu tồn tại ở các nền văn minh cổ đại.
Inhabitation (Verb)
Hành động sinh sống hoặc trạng thái sinh sống.
The act of inhabiting or the state of being inhabited.
Many people inhabitate the bustling city of New York.
Nhiều người sinh sống tại thành phố ồn ào New York.
The village inhabitates a close-knit community of families.
Ngôi làng ở trong một cộng đồng thân thiện của các gia đình.
The region has been inhabitating by various ethnic groups for centuries.
Vùng đất đã được các nhóm dân tộc khác nhau sinh sống trong nhiều thế kỷ.
Humans inhabitate cities for work and social interactions.
Con người sinh sống ở thành phố để làm việc và tương tác xã hội.
Many people inhabitate rural areas due to their love for nature.
Nhiều người sống ở vùng nông thôn vì tình yêu đối với thiên nhiên.
The tribe inhabitates a remote mountain region for generations.
Bộ tộc sinh sống ở một khu vực núi xa xôi qua các thế hệ.
Họ từ
"Inhabitation" là danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái sống trong một nơi nào đó. Từ này thường được dùng để mô tả sự hiện diện của con người hoặc động vật tại một khu vực cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, mà được sử dụng nhất quán trong cả hai phiên bản. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong văn cảnh: "inhabitation" thường thiên về ý nghĩa sinh thái trong văn bản khoa học.
Từ "inhabitation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inhabitare", có nghĩa là "sống trong" hoặc "trụ cư". Cấu trúc từ này được hình thành từ tiền tố "in-" mang nghĩa "trong" và động từ "habitare" có nghĩa là "sống". Lịch sử từ này ghi nhận sự phát triển từ thời kỳ Trung cổ, khi nó được dùng để chỉ hành động và trạng thái cư trú. Sự kết hợp này vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại, ám chỉ việc sinh sống hoặc cư trú trong một không gian nhất định.
Từ "inhabitation" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến sinh thái, địa lý và xã hội học, để chỉ sự cư trú hoặc cư dân trong một khu vực nhất định. Các tình huống thường gặp bao gồm nghiên cứu về môi trường sống của loài, tình hình đô thị hóa, hoặc phân tích mật độ dân số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



