Bản dịch của từ Inhabitation trong tiếng Việt
Inhabitation

Inhabitation(Noun)
Tình trạng hoặc thực tế của cuộc sống ở một nơi cụ thể.
The state or fact of living in a particular place.
Inhabitation(Verb)
Hành động sinh sống hoặc trạng thái sinh sống.
The act of inhabiting or the state of being inhabited.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Inhabitation" là danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái sống trong một nơi nào đó. Từ này thường được dùng để mô tả sự hiện diện của con người hoặc động vật tại một khu vực cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, mà được sử dụng nhất quán trong cả hai phiên bản. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong văn cảnh: "inhabitation" thường thiên về ý nghĩa sinh thái trong văn bản khoa học.
Từ "inhabitation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inhabitare", có nghĩa là "sống trong" hoặc "trụ cư". Cấu trúc từ này được hình thành từ tiền tố "in-" mang nghĩa "trong" và động từ "habitare" có nghĩa là "sống". Lịch sử từ này ghi nhận sự phát triển từ thời kỳ Trung cổ, khi nó được dùng để chỉ hành động và trạng thái cư trú. Sự kết hợp này vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại, ám chỉ việc sinh sống hoặc cư trú trong một không gian nhất định.
Từ "inhabitation" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến sinh thái, địa lý và xã hội học, để chỉ sự cư trú hoặc cư dân trong một khu vực nhất định. Các tình huống thường gặp bao gồm nghiên cứu về môi trường sống của loài, tình hình đô thị hóa, hoặc phân tích mật độ dân số.
Họ từ
"Inhabitation" là danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái sống trong một nơi nào đó. Từ này thường được dùng để mô tả sự hiện diện của con người hoặc động vật tại một khu vực cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, mà được sử dụng nhất quán trong cả hai phiên bản. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong văn cảnh: "inhabitation" thường thiên về ý nghĩa sinh thái trong văn bản khoa học.
Từ "inhabitation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inhabitare", có nghĩa là "sống trong" hoặc "trụ cư". Cấu trúc từ này được hình thành từ tiền tố "in-" mang nghĩa "trong" và động từ "habitare" có nghĩa là "sống". Lịch sử từ này ghi nhận sự phát triển từ thời kỳ Trung cổ, khi nó được dùng để chỉ hành động và trạng thái cư trú. Sự kết hợp này vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại, ám chỉ việc sinh sống hoặc cư trú trong một không gian nhất định.
Từ "inhabitation" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến sinh thái, địa lý và xã hội học, để chỉ sự cư trú hoặc cư dân trong một khu vực nhất định. Các tình huống thường gặp bao gồm nghiên cứu về môi trường sống của loài, tình hình đô thị hóa, hoặc phân tích mật độ dân số.
