Bản dịch của từ Inhabitation trong tiếng Việt
Inhabitation
Inhabitation (Noun)
Tình trạng hoặc thực tế của cuộc sống ở một nơi cụ thể
The state or fact of living in a particular place
Urban areas often have high levels of inhabitation due to population density.
Các khu vực đô thị thường có mức độ sinh sống cao do mật độ dân số.
The government implemented policies to improve inhabitation conditions in rural regions.
Chính phủ đã triển khai các chính sách để cải thiện điều kiện sinh sống ở các vùng nông thôn.
Inhabitation (Verb)
Hành động sinh sống hoặc trạng thái sinh sống
The act of inhabiting or the state of being inhabited
Many people inhabitate the bustling city of New York.
Nhiều người sinh sống tại thành phố ồn ào New York.
The village inhabitates a close-knit community of families.
Ngôi làng ở trong một cộng đồng thân thiện của các gia đình.
Humans inhabitate cities for work and social interactions.
Con người sinh sống ở thành phố để làm việc và tương tác xã hội.
Many people inhabitate rural areas due to their love for nature.
Nhiều người sống ở vùng nông thôn vì tình yêu đối với thiên nhiên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp