Bản dịch của từ Allots trong tiếng Việt

Allots

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allots (Verb)

əlˈɑts
əlˈɑts
01

Dành riêng cho một mục đích cụ thể.

To set aside for a specific purpose.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phân phối hoặc chia cái gì đó theo một kế hoạch.

To distribute or apportion something according to a plan.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Giao hoặc phân bổ cái gì đó cho ai đó.

To assign or allocate something to someone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Allots (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Allot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Allotted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Allotted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Allots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Allotting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Allots cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
[...] Second, participants of online learning programs tend to procrastinate and poorly appropriate amounts of time to complete assignments [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017

Idiom with Allots

Không có idiom phù hợp