Bản dịch của từ Allotted trong tiếng Việt
Allotted

Allotted (Adjective)
Each student was allotted specific roles during the community service project.
Mỗi sinh viên được giao vai trò cụ thể trong dự án phục vụ cộng đồng.
The volunteers were not allotted enough time to complete their tasks.
Các tình nguyện viên không được giao đủ thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.
Were the responsibilities allotted fairly among the participants in the program?
Các trách nhiệm có được phân bổ công bằng giữa các người tham gia chương trình không?
Each student was allotted two hours for the group project.
Mỗi sinh viên được phân bổ hai giờ cho dự án nhóm.
Not every family is allotted enough resources for their needs.
Không phải gia đình nào cũng được phân bổ đủ tài nguyên cho nhu cầu.
How much time is allotted for community discussions in meetings?
Có bao nhiêu thời gian được phân bổ cho các cuộc thảo luận cộng đồng trong các cuộc họp?
The allotted time for the discussion was only thirty minutes.
Thời gian được chỉ định cho cuộc thảo luận chỉ là ba mươi phút.
The allotted resources were insufficient for the community project.
Tài nguyên được phân bổ không đủ cho dự án cộng đồng.
Is the allotted budget enough for the social event?
Ngân sách được chỉ định có đủ cho sự kiện xã hội không?
Allotted (Verb)
Phân phối theo kế hoạch.
To distribute according to a plan.
The government allotted funds for social programs in 2023.
Chính phủ đã phân bổ ngân sách cho các chương trình xã hội vào năm 2023.
They did not allot enough time for community discussions.
Họ đã không phân bổ đủ thời gian cho các cuộc thảo luận cộng đồng.
Did the committee allot resources for the local charity event?
Ủy ban đã phân bổ nguồn lực cho sự kiện từ thiện địa phương chưa?
Để dành riêng cho một mục đích cụ thể.
To set apart for a particular purpose.
The city allotted funds for the new community center project.
Thành phố đã phân bổ ngân sách cho dự án trung tâm cộng đồng mới.
They did not allot enough resources for the local charity event.
Họ đã không phân bổ đủ nguồn lực cho sự kiện từ thiện địa phương.
Did the government allot time for public consultations on social issues?
Chính phủ có phân bổ thời gian cho các cuộc tham vấn công cộng về các vấn đề xã hội không?
The city allotted funds for new community parks this year.
Thành phố đã phân bổ ngân sách cho các công viên cộng đồng năm nay.
They did not allot enough time for the community meeting.
Họ đã không phân bổ đủ thời gian cho cuộc họp cộng đồng.
Did the government allot resources for social welfare programs?
Chính phủ đã phân bổ tài nguyên cho các chương trình phúc lợi xã hội chưa?
Dạng động từ của Allotted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Allot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Allotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Allotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Allots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Allotting |
Họ từ
Từ "allotted" là dạng quá khứ của động từ "allot", có nghĩa là phân phối hoặc giao phó một cái gì đó, thường liên quan đến thời gian, nhiệm vụ hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nổi bật trong bối cảnh sử dụng, khi tiếng Anh Anh thường hay gặp trong quản lý và quy hoạch, trong khi tiếng Anh Mỹ lại phổ biến hơn trong môi trường kinh doanh.
Từ "allotted" có nguồn gốc từ động từ Latin "allotare", với nghĩa là "phân chia" hoặc "giao cho". Phân tích cấu trúc từ, "ad-" có nghĩa là "đến", và "lot" có nghĩa là "số phận" hoặc "phần". Từ thế kỷ 15, "allotted" đã được sử dụng để chỉ hành động phân chia tài sản, thời gian hoặc nhiệm vụ. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân phối tài nguyên hoặc quyền lợi, thể hiện sự phân công rõ ràng và có hệ thống.
Từ "allotted" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết (Writing) và bài nói (Speaking), nơi mô tả sự phân bổ thời gian hoặc tài nguyên. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ việc phân chia một số lượng cụ thể cho một mục đích nhất định, chẳng hạn như thời gian cho một bài thuyết trình hay ngân sách cho một dự án. Ngoài ra, "allotted" cũng hay xuất hiện trong các văn bản quản lý và kế hoạch, nhấn mạnh sự tổ chức trong việc sử dụng nguồn lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
