Bản dịch của từ Allying trong tiếng Việt

Allying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allying(Verb)

əlˈaɪɪŋ
ˈælaɪɪŋ
01

Tham gia cùng nhau trong một thỏa thuận chính thức.

To join together in a formal agreement.

Ví dụ

Dạng động từ của Allying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ally

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Allied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Allied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Allies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Allying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ