Bản dịch của từ Allying trong tiếng Việt
Allying

Allying (Verb)
Many countries are allying to combat climate change effectively.
Nhiều quốc gia đang liên kết để chống lại biến đổi khí hậu hiệu quả.
They are not allying with nations that ignore human rights.
Họ không liên kết với các quốc gia bỏ qua nhân quyền.
Are you allying with local groups for social justice?
Bạn có đang liên kết với các nhóm địa phương vì công bằng xã hội không?
Dạng động từ của Allying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ally |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Allied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Allied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Allies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Allying |
Họ từ
Từ "allying" là động từ gerund của "ally", có nghĩa là kết hợp hoặc liên minh với ai đó hoặc cái gì đó nhằm mục đích chung. Trong tiếng Anh, "ally" có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một người hay một nhóm có mối quan hệ hợp tác, cũng như như một động từ để mô tả hành động thiết lập mối quan hệ đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương đương, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng từ có thể thay đổi theo văn hóa và bối cảnh.
Từ "allying" có gốc từ động từ tiếng Anh "ally", bắt nguồn từ tiếng Latinh "alligare", có nghĩa là "buộc lại" hoặc "kết nối". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự liên minh giữa các quốc gia hoặc cá nhân để đạt được mục tiêu chung. Ngày nay, "allying" chỉ hành động kết nối và hỗ trợ lẫn nhau trong các mối quan hệ hợp tác, thể hiện tinh thần đoàn kết và hỗ trợ trong cả chính trị và xã hội.
Từ "allying" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về chính trị, ngoại giao hoặc hợp tác giữa các quốc gia. Trong các tình huống khác, "allying" thường được dùng để mô tả việc hợp tác giữa các cá nhân hoặc tổ chức trong các lĩnh vực như kinh doanh, xã hội và môi trường nhằm đạt được một mục tiêu chung. Sự sử dụng này nhấn mạnh sự quan trọng của mối quan hệ hợp tác và sự đoàn kết trong các bối cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp