Bản dịch của từ Allying trong tiếng Việt

Allying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allying (Verb)

əlˈaɪɪŋ
ˈælaɪɪŋ
01

Tham gia cùng nhau trong một thỏa thuận chính thức.

To join together in a formal agreement.

Ví dụ

Many countries are allying to combat climate change effectively.

Nhiều quốc gia đang liên kết để chống lại biến đổi khí hậu hiệu quả.

They are not allying with nations that ignore human rights.

Họ không liên kết với các quốc gia bỏ qua nhân quyền.

Are you allying with local groups for social justice?

Bạn có đang liên kết với các nhóm địa phương vì công bằng xã hội không?

Dạng động từ của Allying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ally

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Allied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Allied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Allies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Allying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allying

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.