Bản dịch của từ Along the side of trong tiếng Việt

Along the side of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Along the side of (Phrase)

əlˈɔŋ ðə sˈaɪd ˈʌv
əlˈɔŋ ðə sˈaɪd ˈʌv
01

Bên cạnh hoặc bên cạnh ai đó hoặc cái gì đó.

Next to or beside someone or something.

Ví dụ

She sat along the side of her friend during the meeting.

Cô ấy ngồi bên cạnh bạn của mình trong cuộc họp.

He did not walk along the side of anyone at the event.

Anh ấy không đi bên cạnh ai tại sự kiện.

Did you sit along the side of your classmates at lunch?

Bạn có ngồi bên cạnh các bạn cùng lớp trong bữa trưa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/along the side of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
[...] Inside the building, there is currently a classroom, reception, and library the eastern [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020

Idiom with Along the side of

Không có idiom phù hợp