Bản dịch của từ Alphabetizer trong tiếng Việt
Alphabetizer

Alphabetizer (Noun)
An alphabetizer organized the community library's books last Saturday.
Một người sắp xếp đã tổ chức sách của thư viện cộng đồng hôm thứ Bảy.
The alphabetizer did not arrange the new arrivals in order.
Người sắp xếp không sắp xếp các sách mới theo thứ tự.
Who is the alphabetizer for the local school library project?
Ai là người sắp xếp cho dự án thư viện trường học địa phương?
Alphabetizer (Verb)
Sắp xếp theo thứ tự abc.
Teachers alphabetize students' names for easy attendance tracking.
Giáo viên sắp xếp tên học sinh theo thứ tự chữ cái để dễ điểm danh.
They do not alphabetize the book titles in the library.
Họ không sắp xếp tiêu đề sách theo thứ tự chữ cái trong thư viện.
Do you alphabetize your contacts on your phone?
Bạn có sắp xếp danh bạ trên điện thoại theo thứ tự chữ cái không?
Họ từ
Từ "alphabetizer" được định nghĩa là một danh từ chỉ một công cụ hoặc phần mềm có chức năng sắp xếp các từ hoặc cụm từ theo thứ tự chữ cái. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "sorter". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tính phổ biến. "Alphabetizer" thường được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu.
Từ "alphabetizer" xuất phát từ "alphabet", có nguồn gốc từ tiếng Latin "alphabetum", vốn mượn từ tiếng Hy Lạp "alphabētos", kết hợp từ hai chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp: alpha và beta. lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của hệ thống chữ viết và tổ chức ngôn ngữ. Ý nghĩa hiện tại của "alphabetizer" chỉ việc sắp xếp các mục theo thứ tự chữ cái, thể hiện ý tưởng về trật tự và tổ chức trong ngôn ngữ.
Từ "alphabetizer" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình, nơi nó chỉ về công cụ hoặc phần mềm dùng để sắp xếp danh sách theo thứ tự bảng chữ cái. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong giáo dục, đặc biệt khi giảng dạy kỹ năng tổ chức thông tin cho học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp