Bản dịch của từ Alphanumerically trong tiếng Việt

Alphanumerically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alphanumerically (Adverb)

ˌælfənˈəmɝʃəli
ˌælfənˈəmɝʃəli
01

Theo thứ tự theo thứ tự số/số, sau đó là bảng chữ cái/bảng chữ cái.

In a manner that is in numeric numerical then alphabetic alphabetical order.

Ví dụ

The survey results were organized alphanumerically for easy analysis.

Kết quả khảo sát được sắp xếp theo thứ tự số và chữ cái để dễ phân tích.

They did not arrange the data alphanumerically, causing confusion.

Họ không sắp xếp dữ liệu theo thứ tự số và chữ cái, gây nhầm lẫn.

Did you sort the responses alphanumerically before presenting them?

Bạn đã sắp xếp các phản hồi theo thứ tự số và chữ cái trước khi trình bày chưa?

02

Theo cách chữ và số; sử dụng ký tự chữ và số.

In an alphanumeric alphanumerical manner using alphanumeric alphanumerical characters.

Ví dụ

Social media usernames must be created alphanumerically for better organization.

Tên người dùng trên mạng xã hội phải được tạo theo cách alphanumerically để tổ chức tốt hơn.

Many people do not create passwords alphanumerically, which is unsafe.

Nhiều người không tạo mật khẩu theo cách alphanumerically, điều này không an toàn.

Should social platforms require usernames to be alphanumerically structured?

Có nên yêu cầu các nền tảng xã hội cấu trúc tên người dùng theo cách alphanumerically không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alphanumerically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alphanumerically

Không có idiom phù hợp