Bản dịch của từ Alphanumerically trong tiếng Việt
Alphanumerically

Alphanumerically (Adverb)
Theo thứ tự theo thứ tự số/số, sau đó là bảng chữ cái/bảng chữ cái.
In a manner that is in numeric numerical then alphabetic alphabetical order.
The survey results were organized alphanumerically for easy analysis.
Kết quả khảo sát được sắp xếp theo thứ tự số và chữ cái để dễ phân tích.
They did not arrange the data alphanumerically, causing confusion.
Họ không sắp xếp dữ liệu theo thứ tự số và chữ cái, gây nhầm lẫn.
Did you sort the responses alphanumerically before presenting them?
Bạn đã sắp xếp các phản hồi theo thứ tự số và chữ cái trước khi trình bày chưa?
Social media usernames must be created alphanumerically for better organization.
Tên người dùng trên mạng xã hội phải được tạo theo cách alphanumerically để tổ chức tốt hơn.
Many people do not create passwords alphanumerically, which is unsafe.
Nhiều người không tạo mật khẩu theo cách alphanumerically, điều này không an toàn.
Should social platforms require usernames to be alphanumerically structured?
Có nên yêu cầu các nền tảng xã hội cấu trúc tên người dùng theo cách alphanumerically không?
Từ "alphanumerically" là trạng từ chỉ cách biểu thị theo cả chữ cái và số trong hệ thống mã hóa hoặc phân loại thông tin. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong công nghệ thông tin, lập trình và quản lý dữ liệu để chỉ việc sắp xếp hoặc mã hóa các giá trị kết hợp giữa chữ và số. Từ này không có sự khác biệt ngữ âm hay ngữ nghĩa rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chỉ khác biệt về ngữ cảnh sử dụng trong từng lĩnh vực cụ thể.
Từ "alphanumerically" xuất phát từ hai thành tố: "alpha" và "numeric". "Alpha" bắt nguồn từ từ tiếng Hy Lạp "άλφα" (alpha), biểu thị chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái, trong khi "numeric" đến từ từ tiếng Latin "numericus", có nghĩa là "thuộc về số". Kết hợp lại, "alphanumerically" đề cập đến sự kết hợp của chữ cái và số trong hệ thống biểu diễn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình để mô tả định dạng dữ liệu có cả chữ và số.
Từ "alphanumerically" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật, ví dụ như trong các bài kiểm tra đánh giá khả năng sử dụng dữ liệu hoặc trong chuyên ngành công nghệ thông tin. Từ này mô tả cách thức trình bày thông tin kết hợp giữa chữ cái và số, thường được sử dụng trong lập trình hoặc quản lý cơ sở dữ liệu.