Bản dịch của từ Alphabetic trong tiếng Việt
Alphabetic
Alphabetic (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến bảng chữ cái, đặc biệt là các ký tự từ a đến z, cả chữ hoa và chữ thường.
Of or relating to an alphabet especially the characters a to z both uppercase and lowercase.
Alphabetic order is essential for organizing your IELTS writing notes.
Thứ tự chữ cái là cần thiết để sắp xếp ghi chú viết IELTS của bạn.
She struggled with remembering the alphabetic sequence during the speaking test.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc nhớ chuỗi chữ cái khi thi nói.
Is it important to write in alphabetic order for task 1 essays?
Việc viết theo thứ tự chữ cái quan trọng cho bài viết nhiệm vụ 1 phải không?
Họ từ
Từ "alphabetic" có nghĩa liên quan đến bảng chữ cái, đặc biệt là trong cách trình bày hoặc sắp xếp thông tin theo thứ tự chữ cái. Từ này xuất hiện trên cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ với cách viết giống nhau và nghĩa không thay đổi. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "alphabetic" có thể được tìm thấy nhiều hơn trong các tài liệu học thuật hay nội dung kỹ thuật. Nó thường được sử dụng để mô tả hệ thống phân loại hoặc trình bày thông tin mà người đọc có thể dễ dàng nhận diện và truy cập.
Từ "alphabetic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alphabeticus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "alphabetikos", liên quan đến "alphabeton", tức là bảng chữ cái. Thuật ngữ này phản ánh sự kết hợp của hai ký tự đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp: alpha và beta. Trong ngữ cảnh hiện đại, "alphabetic" đề cập đến hệ thống hoặc thứ tự của các chữ cái trong bảng chữ cái, thể hiện vai trò quan trọng của chúng trong ngôn ngữ và văn bản.
Từ "alphabetic" xuất hiện một cách khiêm tốn trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài luận và kỹ năng đọc, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh nói. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và giáo dục, liên quan đến bàn luận về thứ tự chữ cái, quy trình giảng dạy ngôn ngữ và phân tích hệ thống ký tự. Nó giúp làm rõ các khía cạnh cấu trúc và tổ chức của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp