Bản dịch của từ Uppercase trong tiếng Việt

Uppercase

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uppercase(Noun)

ˈuːpəkˌeɪs
ˈupɝˌkeɪs
01

Hành động nâng hoặc đưa cái gì đó lên vị trí cao hơn

The act of raising or elevating something to a higher position

Ví dụ
02

Một tình huống hoặc điều kiện mà trong đó một thứ gì đó được nâng cao hoặc gia tăng.

A situation or condition in which something is raised or heightened

Ví dụ
03

Một loại hộp hoặc container dùng để đựng các vật dụng khác nhau, thường có tay cầm.

A type of case or container that holds various items usually with a handle

Ví dụ

Uppercase(Adjective)

ˈuːpəkˌeɪs
ˈupɝˌkeɪs
01

Hành động nâng cao hoặc đưa một cái gì đó lên một vị trí cao hơn.

Written in capital letters depicting a higher case

Ví dụ
02

Một tình huống hoặc điều kiện trong đó một cái gì đó được nâng lên hoặc gia tăng.

Of a higher rank or importance

Ví dụ
03

Một loại hộp hoặc container dùng để đựng các vật dụng khác nhau, thường có tay cầm.

Loud or intense often associated with strength

Ví dụ