Bản dịch của từ Uppercase trong tiếng Việt

Uppercase

Adjective Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uppercase (Adjective)

ˈʌpɚkˌeɪs
ˈʌpɚkˌeɪs
01

Được viết hoặc in bằng chữ in hoa.

Written or printed in uppercase letters.

Ví dụ

The invitation was sent in uppercase letters for emphasis.

Lời mời được gửi bằng chữ in hoa để nhấn mạnh.

The company logo is displayed in uppercase on all official documents.

Logo của công ty được hiển thị bằng chữ in hoa trên tất cả các tài liệu chính thức.

In the digital age, typing in uppercase is seen as shouting.

Trong thời đại kỹ thuật số, việc gõ chữ hoa được coi là hét lên.

02

Của, trong hoặc đặc điểm của chữ in hoa, như a, b và c.

Of, in, or characteristic of uppercase letters, as a, b, and c.

Ví dụ

The invitation was written in uppercase letters for emphasis.

Lời mời được viết bằng chữ in hoa để nhấn mạnh.

The company logo is in uppercase to make it stand out.

Logo của công ty được viết hoa để tạo sự nổi bật.

The title of the event was printed in bold uppercase font.

Tiêu đề của sự kiện được in bằng chữ in hoa đậm.

Uppercase (Noun)

ˈʌpɚkˌeɪs
ˈʌpɚkˌeɪs
01

Các ký tự viết hoa chung, như trong một văn bản.

Uppercase characters collectively, as in a text.

Ví dụ

Her social media post was full of UPPERCASE to express excitement.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy chứa đầy CHỮ HOA để bày tỏ sự phấn khích.

The invitation was printed in UPPERCASE for emphasis on the event details.

Lời mời được in bằng CHỮ HOA để nhấn mạnh vào chi tiết sự kiện.

The UPPERCASE in the message caught everyone's attention on the platform.

CHỮ HOA trong tin nhắn đã thu hút sự chú ý của mọi người trên nền tảng.

02

Một chữ in hoa.

An uppercase letter.

Ví dụ

She always writes her name in uppercase on social media.

Cô ấy luôn viết tên mình bằng chữ in hoa trên mạng xã hội.

The invitation was printed in bold uppercase letters for emphasis.

Lời mời được in bằng chữ in hoa đậm để nhấn mạnh.

His username is a combination of lowercase and uppercase characters.

Tên người dùng của anh ấy là sự kết hợp của các ký tự viết thường và viết hoa.

Uppercase (Adverb)

ˈʌpɚkˌeɪs
ˈʌpɚkˌeɪs
01

Viết hoa hoặc viết hoa; bằng chữ in hoa.

In or into uppercase; in capital letters.

Ví dụ

Please write your name in uppercase on the form.

Vui lòng viết tên của bạn bằng chữ in hoa trên biểu mẫu.

The invitation should be printed in uppercase for clarity.

Lời mời nên được in hoa cho rõ ràng.

His social media posts are all in uppercase letters for emphasis.

Các bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy đều bằng chữ in hoa để nhấn mạnh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uppercase cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uppercase

Không có idiom phù hợp