Bản dịch của từ Uppercase trong tiếng Việt
Uppercase
Uppercase (Adjective)
Được viết hoặc in bằng chữ in hoa.
Written or printed in uppercase letters.
The invitation was sent in uppercase letters for emphasis.
Lời mời được gửi bằng chữ in hoa để nhấn mạnh.
The company logo is displayed in uppercase on all official documents.
Logo của công ty được hiển thị bằng chữ in hoa trên tất cả các tài liệu chính thức.
In the digital age, typing in uppercase is seen as shouting.
Trong thời đại kỹ thuật số, việc gõ chữ hoa được coi là hét lên.
Của, trong hoặc đặc điểm của chữ in hoa, như a, b và c.
Of, in, or characteristic of uppercase letters, as a, b, and c.
The invitation was written in uppercase letters for emphasis.
Lời mời được viết bằng chữ in hoa để nhấn mạnh.
The company logo is in uppercase to make it stand out.
Logo của công ty được viết hoa để tạo sự nổi bật.
The title of the event was printed in bold uppercase font.
Tiêu đề của sự kiện được in bằng chữ in hoa đậm.
Uppercase (Noun)
Các ký tự viết hoa chung, như trong một văn bản.
Uppercase characters collectively, as in a text.
Her social media post was full of UPPERCASE to express excitement.
Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy chứa đầy CHỮ HOA để bày tỏ sự phấn khích.
The invitation was printed in UPPERCASE for emphasis on the event details.
Lời mời được in bằng CHỮ HOA để nhấn mạnh vào chi tiết sự kiện.
The UPPERCASE in the message caught everyone's attention on the platform.
CHỮ HOA trong tin nhắn đã thu hút sự chú ý của mọi người trên nền tảng.
Một chữ in hoa.
An uppercase letter.
She always writes her name in uppercase on social media.
Cô ấy luôn viết tên mình bằng chữ in hoa trên mạng xã hội.
The invitation was printed in bold uppercase letters for emphasis.
Lời mời được in bằng chữ in hoa đậm để nhấn mạnh.
His username is a combination of lowercase and uppercase characters.
Tên người dùng của anh ấy là sự kết hợp của các ký tự viết thường và viết hoa.
Uppercase (Adverb)
Viết hoa hoặc viết hoa; bằng chữ in hoa.
In or into uppercase; in capital letters.
Please write your name in uppercase on the form.
Vui lòng viết tên của bạn bằng chữ in hoa trên biểu mẫu.
The invitation should be printed in uppercase for clarity.
Lời mời nên được in hoa cho rõ ràng.
His social media posts are all in uppercase letters for emphasis.
Các bài đăng trên mạng xã hội của anh ấy đều bằng chữ in hoa để nhấn mạnh.
Họ từ
"Uppercase" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ các ký tự chữ in hoa, thường được sử dụng để bắt đầu câu, tên riêng hoặc trong các tiêu đề. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "uppercase" có thể được giải thích là kiểu chữ đậm hơn, nhằm nhấn mạnh hoặc thu hút sự chú ý trong văn bản.
Từ "uppercase" bắt nguồn từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "upper" và "case". "Upper" có nguồn gốc từ tiếng Latin "uper", có nghĩa là "trên" hoặc "cao hơn", trong khi "case" xuất phát từ tiếng Latin "casus", nghĩa là "trường hợp" hoặc "hộp". Nguyên thủy, "uppercase" ám chỉ các chữ cái viết hoa được đặt ở phần trên của khuôn in, từ đó đã dẫn đến ý nghĩa hiện nay về chữ cái viết hoa trong hệ thống chữ cái.
Từ "uppercase" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh sử dụng ngôn ngữ chính xác và rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, "uppercase" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học, công nghệ thông tin và thiết kế đồ họa, nơi cần phân biệt giữa chữ hoa và chữ thường. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn về việc định dạng văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp