Bản dịch của từ Elevating trong tiếng Việt
Elevating

Elevating (Verb)
Volunteering can be elevating for community members and their self-esteem.
Làm tình nguyện có thể nâng cao cho các thành viên cộng đồng và sự tự tin.
Many people do not find social events elevating or enjoyable.
Nhiều người không thấy các sự kiện xã hội nâng cao hoặc thú vị.
Are social programs elevating the lives of low-income families in 2023?
Các chương trình xã hội có nâng cao cuộc sống của các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023 không?
Dạng động từ của Elevating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elevate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elevated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elevated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elevates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Elevating |
Elevating (Adjective)
Her speech was elevating, inspiring many to join social movements.
Bài phát biểu của cô ấy đã nâng cao tinh thần, truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia các phong trào xã hội.
The program is not elevating the community's status as promised.
Chương trình này không nâng cao được địa vị của cộng đồng như đã hứa.
Is this initiative elevating the lives of the local residents?
Sáng kiến này có nâng cao cuộc sống của cư dân địa phương không?
Họ từ
Từ "elevating" là động từ hiện tại phân từ của "elevate", có nghĩa là nâng cao, làm cho cái gì đó trở nên tốt hơn hoặc cao hơn về mặt thể chất, tinh thần hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, "elevating" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng có thể khác nhau tùy ngữ cảnh. Trong văn chương, từ này thường được dùng để miêu tả các trải nghiệm hoặc hoạt động mang tính chất thăng hoa, khả năng truyền cảm hứng hoặc nâng cao tinh thần.
Từ "elevating" xuất phát từ động từ tiếng Latin "elevare", nghĩa là "nâng lên" hay "cải thiện". Gồm tiền tố "e-" (biểu thị sự hướng lên) và "levare" (nghĩa là "nâng"), từ này cho thấy sự gia tăng chiều cao hoặc vị thế. Trong lịch sử, nó đã được sử dụng để chỉ việc nâng cao cả nghĩa đen và nghĩa bóng, định hướng đến việc cải thiện trạng thái tinh thần hoặc xã hội. Hiện nay, "elevating" thường được dùng để diễn tả những trải nghiệm hoặc ý tưởng mang tính truyền cảm hứng.
Từ "elevating" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thảo luận về sự cải thiện, nâng cao chất lượng cuộc sống hoặc giáo dục. Trong Listening và Reading, thuật ngữ này có thể được tìm thấy trong văn bản học thuật hay bài giảng mô tả các quan điểm tích cực. Ngoài ra, "elevating" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, thể hiện sự nâng cao cảm xúc hoặc trải nghiệm của người thưởng thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



