Bản dịch của từ Elevating trong tiếng Việt

Elevating

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elevating (Verb)

ˈɛləveɪtɪŋ
ˈɛləveɪtɪŋ
01

Nâng hoặc nâng (cái gì đó) lên vị trí cao hơn.

Raise or lift something up to a higher position.

Ví dụ

Volunteering can be elevating for community members and their self-esteem.

Làm tình nguyện có thể nâng cao cho các thành viên cộng đồng và sự tự tin.

Many people do not find social events elevating or enjoyable.

Nhiều người không thấy các sự kiện xã hội nâng cao hoặc thú vị.

Are social programs elevating the lives of low-income families in 2023?

Các chương trình xã hội có nâng cao cuộc sống của các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023 không?

Dạng động từ của Elevating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Elevate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Elevated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Elevated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Elevates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Elevating

Elevating (Adjective)

ˈɛləveɪtɪŋ
ˈɛləveɪtɪŋ
01

Làm cho một cái gì đó hoặc ai đó cao quý hơn, cao hơn hoặc tôn vinh.

Making something or someone more noble elevated or exalted.

Ví dụ

Her speech was elevating, inspiring many to join social movements.

Bài phát biểu của cô ấy đã nâng cao tinh thần, truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia các phong trào xã hội.

The program is not elevating the community's status as promised.

Chương trình này không nâng cao được địa vị của cộng đồng như đã hứa.

Is this initiative elevating the lives of the local residents?

Sáng kiến này có nâng cao cuộc sống của cư dân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elevating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] Enhanced healthcare and advanced medical interventions have extended life expectancy and the overall quality of life for seniors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] I am in complete agreement with this view, as I believe the unparalleled advancements in technology and social welfare have significantly our way of living [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] As the water becomes shallower, the wave decelerates and in height, intensifying its impact [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] Also, it can your mood and energy levels and even enhance the quality of your sleep [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Idiom with Elevating

Không có idiom phù hợp