Bản dịch của từ Lowercase trong tiếng Việt

Lowercase

Adjective Adverb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lowercase(Adjective)

lˈaʊəkˌeɪs
ˈɫaʊɝˌkeɪs
01

Có vị trí hoặc địa vị thấp hơn

Having a lower rank or status

Ví dụ
02

Nằm hoặc đặt ở vị trí thấp hơn một cái gì đó khác.

Situated or placed lower than something else

Ví dụ
03

Liên quan đến một phần thấp hơn trong hệ thống cấu trúc hoặc hệ thống phân cấp.

Relating to a lower part of a structure system or hierarchy

Ví dụ

Lowercase(Adverb)

lˈaʊəkˌeɪs
ˈɫaʊɝˌkeɪs
01

Liên quan đến một phần thấp hơn trong hệ thống cấu trúc hoặc phân cấp

Used to indicate a reduction in quantity or degree

Ví dụ
02

Nằm hoặc đặt ở vị trí thấp hơn một cái gì đó khác.

In a lower position or place

Ví dụ
03

Có thứ hạng hoặc địa vị thấp hơn

To a lesser degree or extent

Ví dụ

Lowercase(Noun)

lˈaʊəkˌeɪs
ˈɫaʊɝˌkeɪs
01

Liên quan đến phần dưới cùng của một hệ thống hoặc cấp bậc.

In typography refers to lowercase letters

Ví dụ
02

Có cấp bậc hoặc địa vị thấp hơn

A division of a structure that is lower than another part

Ví dụ
03

Nằm hoặc đặt ở vị trí thấp hơn cái gì đó.

The lower part or level of something

Ví dụ