ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Lowercase
Có vị trí hoặc địa vị thấp hơn
Having a lower rank or status
Nằm hoặc đặt ở vị trí thấp hơn một cái gì đó khác.
Situated or placed lower than something else
Liên quan đến một phần thấp hơn trong hệ thống cấu trúc hoặc hệ thống phân cấp.
Relating to a lower part of a structure system or hierarchy
Liên quan đến một phần thấp hơn trong hệ thống cấu trúc hoặc phân cấp
Used to indicate a reduction in quantity or degree
In a lower position or place
Có thứ hạng hoặc địa vị thấp hơn
To a lesser degree or extent
Liên quan đến phần dưới cùng của một hệ thống hoặc cấp bậc.
In typography refers to lowercase letters
Có cấp bậc hoặc địa vị thấp hơn
A division of a structure that is lower than another part
Nằm hoặc đặt ở vị trí thấp hơn cái gì đó.
The lower part or level of something