Bản dịch của từ Lowercase trong tiếng Việt
Lowercase
Lowercase (Noun)
Cách viết khác của chữ thường.
Alternative spelling of lower case.
She prefers to write in lowercase to show informality.
Cô ấy thích viết bằng chữ thường để thể hiện sự không chính thức.
Using all uppercase letters is not recommended for IELTS writing.
Việc sử dụng tất cả chữ in hoa không được khuyến khích trong IELTS writing.
Do you think lowercase or uppercase is more suitable for essays?
Bạn nghĩ chữ thường hay chữ in hoa phù hợp hơn cho bài luận?
I prefer to write in lowercase for a casual and friendly tone.
Tôi thích viết bằng chữ thường để tạo ra một phong cách thân thiện và dễ thương.
Using all uppercase in emails can come across as too formal.
Sử dụng tất cả chữ in hoa trong email có thể tạo cảm giác quá chính thức.
Dạng danh từ của Lowercase (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lowercase | - |
Lowercase (Adjective)
Viết thường.
In lower case.
Lowercase letters are used for informal writing.
Chữ thường được sử dụng cho viết không chính thức.
I avoid using lowercase words in my formal essays.
Tôi tránh sử dụng từ viết thường trong bài luận chính thức của mình.
Do you think lowercase text is appropriate for academic reports?
Bạn nghĩ văn bản viết thường phù hợp cho báo cáo học thuật không?
She wrote her essay in lowercase letters to show informality.
Cô ấy đã viết bài luận của mình bằng chữ thường để thể hiện sự không chính thức.
Using all lowercase can make your writing seem less professional.
Sử dụng toàn bộ chữ thường có thể làm cho văn bản của bạn trở nên ít chuyên nghiệp hơn.
Dạng tính từ của Lowercase (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lowercase Chữ thường | - | - |
Lowercase (Verb)
(chuyển tiếp) để chuyển đổi (văn bản) sang chữ thường.
Transitive to convert text to lower case.
She always lowercase her social media posts before publishing them.
Cô ấy luôn viết thường bài đăng trên mạng xã hội trước khi đăng.
He never forgets to lowercase the hashtags in his Instagram captions.
Anh ấy không bao giờ quên viết thường các hashtag trong phần chú thích trên Instagram của mình.
Do you lowercase all your usernames when creating new social accounts?
Bạn có viết thường tất cả các tên người dùng khi tạo tài khoản mạng xã hội mới không?
Lowercase your essay to improve readability.
Chuyển bài luận của bạn thành chữ thường để dễ đọc hơn.
Don't forget to lowercase your social media posts for consistency.
Đừng quên chuyển các bài đăng trên mạng xã hội thành chữ thường để đồng nhất.
Họ từ
"Lowercase" là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học, chỉ dạng chữ cái nhỏ trong hệ thống chữ viết Latin và các ngôn ngữ khác. Chữ "lowercase" đối lập với "uppercase", tức là chữ hoa. Trong tiếng Anh, "lowercase" được sử dụng phổ biến trong văn viết để nhấn mạnh ngữ nghĩa thiếu tôn trọng hoặc tính không chính thức. Không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng thường thấy trong các văn bản kỹ thuật và lập trình.
Từ "lowercase" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "lower" (thấp) và "case" (hộp), bắt nguồn từ tiếng Latinh "cāsa" có nghĩa là "hộp". Thuật ngữ này được sử dụng trong in ấn để chỉ các ký tự chữ cái nhỏ, đối lập với "uppercase" (chữ in hoa), nhấn mạnh yếu tố kích thước và hình thức chữ viết. Sự phát triển của từ này từ một khái niệm vật lý sang mặt ngữ nghĩa phản ánh sự chuyển biến trong cách thức sử dụng ngôn ngữ và hình thức viết.
Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ "lowercase" xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần nghe và viết, liên quan đến ngữ pháp và cách viết đúng. Trong các ngữ cảnh khác, "lowercase" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và ngôn ngữ học, đặc biệt khi thảo luận về chữ viết, tiêu chuẩn hóa và mã hóa văn bản. Từ này cũng xuất hiện trong giáo dục, khi giảng dạy về cách sử dụng chữ hoa và chữ thường trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp