Bản dịch của từ Altar screen trong tiếng Việt

Altar screen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Altar screen (Noun)

ˈɔltɚ skɹˈin
ˈɔltɚ skɹˈin
01

Một vật trang trí hoặc vách ngăn được đặt phía sau bàn thờ trong nhà thờ.

A decoration or partition placed behind an altar in a church.

Ví dụ

The altar screen in St. Patrick's Cathedral is beautifully crafted.

Màn thờ trong Nhà thờ Thánh Patrick được chế tác rất tinh xảo.

Many churches do not have an altar screen for decoration.

Nhiều nhà thờ không có màn thờ để trang trí.

Does the altar screen in your local church have historical significance?

Màn thờ trong nhà thờ địa phương của bạn có ý nghĩa lịch sử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/altar screen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Altar screen

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.