Bản dịch của từ Altercate trong tiếng Việt

Altercate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Altercate (Verb)

ˈɑltəɹkˌeit
ˈɑltəɹkˌeit
01

Tranh chấp hoặc tranh luận ồn ào, công khai.

Dispute or argue noisily and publicly.

Ví dụ

The neighbors altercate over property boundaries frequently.

Hàng xóm cãi nhau về ranh giới tài sản thường xuyên.

The politicians altercate during televised debates for public attention.

Các chính trị gia cãi nhau trong các cuộc tranh luận truyền hình để thu hút sự chú ý của công chúng.

The altercating couple disturbed the peace in the neighborhood.

Cặp đôi cãi nhau làm xáo trộn sự yên bình trong khu phố.

Dạng động từ của Altercate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Altercate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Altercated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Altercated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Altercates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Altercating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/altercate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Altercate

Không có idiom phù hợp