Bản dịch của từ Altercate trong tiếng Việt
Altercate

Altercate (Verb)
The neighbors altercate over property boundaries frequently.
Hàng xóm cãi nhau về ranh giới tài sản thường xuyên.
The politicians altercate during televised debates for public attention.
Các chính trị gia cãi nhau trong các cuộc tranh luận truyền hình để thu hút sự chú ý của công chúng.
The altercating couple disturbed the peace in the neighborhood.
Cặp đôi cãi nhau làm xáo trộn sự yên bình trong khu phố.
Dạng động từ của Altercate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Altercate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Altercated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Altercated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Altercates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Altercating |
Họ từ
Từ "altercate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là tranh cãi hay cãi vã một cách quyết liệt. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả một cuộc tranh luận hoặc cuộc đối thoại có tính chất gay gắt giữa hai hoặc nhiều người. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày có thể ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc pháp lý.
Từ "altercate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "altercari", có nghĩa là "tranh cãi" hay "tranh luận". Từ này kết hợp với tiền tố "alter", có nghĩa là "khác". Trong lịch sử, "altercate" được sử dụng để mô tả sự tranh luận hoặc cãi vã giữa hai hoặc nhiều cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên tinh thần tranh cãi, thể hiện những cuộc trao đổi ý kiến mạnh mẽ hoặc bất đồng quan điểm.
Từ "altercate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả sự tranh cãi, xung đột hoặc bất đồng ý kiến giữa các cá nhân hoặc nhóm. Từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết về tâm lý học, xã hội học hoặc phân tích tương tác xã hội, nơi mà tranh luận và tranh cãi là chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp