Bản dịch của từ Altitudinal trong tiếng Việt

Altitudinal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Altitudinal (Adjective)

æltɪtˈudnl
æltɪtˈudnl
01

Liên quan đến độ cao so với mực nước biển.

Relating to elevation above sea level.

Ví dụ

The altitudinal differences affected the farming practices in the region.

Sự khác biệt về độ cao ảnh hưởng đến phương pháp canh tác trong khu vực.

The altitudinal zones in the mountainous area determined the type of crops.

Các vùng độ cao ở khu vực núi quyết định loại cây trồng.

The altitudinal gradient influenced the distribution of settlements along the hills.

Sự biến đổi độ cao ảnh hưởng đến sự phân phối của các khu định cư dọc theo đồi núi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/altitudinal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Altitudinal

Không có idiom phù hợp