Bản dịch của từ Am not trong tiếng Việt
Am not

Am not (Verb)
I am not sure about the topic for my IELTS essay.
Tôi không chắc chắn về chủ đề cho bài luận IELTS của mình.
She is not participating in the social event next week.
Cô ấy không tham gia sự kiện xã hội vào tuần tới.
Are you not attending the IELTS writing workshop tomorrow?
Bạn không tham dự hội thảo viết IELTS vào ngày mai à?
Am not (Adverb)
Dùng để tạo thành câu phủ định.
Used to form negatives.
I am not interested in social media at all.
Tôi không quan tâm đến mạng xã hội chút nào.
She is not actively engaged in any social activities.
Cô ấy không tích cực tham gia vào bất kỳ hoạt động xã hội nào.
Are you not going to the social event this weekend?
Bạn không đi sự kiện xã hội vào cuối tuần này à?
Cụm từ "am not" là hình thức viết ngắn của "I am not" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt sự phủ định. Trong ngữ pháp, "am" là dạng động từ to be đối với ngôi thứ nhất số ít, và "not" được sử dụng để biến đổi nghĩa của động từ thành phủ định. Cụm từ này không có sự khác biệt về hình thức giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, song có thể xuất hiện trong các văn cảnh giao tiếp không chính thức và thân mật.
Từ "am" trong "am not" xuất phát từ tiếng Anh cổ "beon", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "esse", có nghĩa là "để tồn tại". Trong lịch sử, "am" là dạng thì hiện tại của động từ "to be", phản ánh trạng thái tồn tại. Cụm từ "am not" thể hiện sự phủ định của trạng thái này, cho thấy một mối liên hệ trực tiếp giữa sự tồn tại và sự phủ định, đồng thời nhấn mạnh tính ngữ pháp trong việc diễn đạt bản thân trong tiếng Anh.
Cụm từ "am not" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên tần suất sử dụng thấp hơn so với các dạng khác của động từ "to be". Cụ thể, "am not" thường được sử dụng trong các phần thi Nghe và Nói để diễn tả trạng thái hoặc sự phủ định cá nhân. Trong chính văn, cụm từ này thường gặp trong các đoạn hội thoại thân mật hoặc các bài viết mang tính chất không chính thức, thể hiện sự khiêm tốn hoặc phủ định một điều gì đó về bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



