Bản dịch của từ Amacrine trong tiếng Việt
Amacrine

Amacrine (Adjective)
Amacrine cells help process visual information in the retina of humans.
Các tế bào amacrine giúp xử lý thông tin thị giác trong võng mạc của con người.
Amacrine neurons do not have long processes like other nerve cells.
Các neuron amacrine không có các quá trình dài như các tế bào thần kinh khác.
Are amacrine cells important for visual perception in social interactions?
Các tế bào amacrine có quan trọng cho nhận thức thị giác trong tương tác xã hội không?
Amacrine (Noun)
Amacrine cells help process visual information in the retina.
Các tế bào amacrine giúp xử lý thông tin thị giác trong võng mạc.
Amacrine cells do not have long processes like other neurons.
Các tế bào amacrine không có các quá trình dài như các nơron khác.
Do amacrine cells play a role in social behavior?
Các tế bào amacrine có vai trò gì trong hành vi xã hội không?
Từ "amacrine" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "amachron", có nghĩa là "không có chu kỳ". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các tế bào thần kinh trong võng mạc mắt, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và tích hợp thông tin thị giác. Các tế bào này không có sợi trục dài và thường biểu hiện tính đặc hiệu cao về chức năng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này; cả hai phiên bản đều sử dụng "amacrine" với cùng một ý nghĩa và cách phát âm.
Từ "amacrine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amacrīnus", trong đó "a-" có nghĩa là không và "macrīnus" có nghĩa là dài. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ các tế bào thần kinh không có sợi trục dài, cụ thể trong võng mạc mắt. Ngày nay, "amacrine" thường được dùng để mô tả các tế bào thần kinh gắn liền với xử lý thông tin hình ảnh, phản ánh tầm quan trọng của chúng trong hệ thống thị giác.
Từ "amacrine" chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực sinh học và thần kinh học, đặc biệt là trong mô tả các tế bào amacrine trong võng mạc mắt. Trong các phần thi của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chỉ thường gặp trong văn bản về nghiên cứu sinh học hoặc y học chuyên sâu. Bối cảnh sử dụng từ này thường liên quan đến nghiên cứu về chức năng của hệ thống thị giác và các rối loạn liên quan đến mắt.