Bản dịch của từ Amacrine trong tiếng Việt

Amacrine

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amacrine (Adjective)

01

(sinh học) không có quá trình lâu dài.

Biology without long processes.

Ví dụ

Amacrine cells help process visual information in the retina of humans.

Các tế bào amacrine giúp xử lý thông tin thị giác trong võng mạc của con người.

Amacrine neurons do not have long processes like other nerve cells.

Các neuron amacrine không có các quá trình dài như các tế bào thần kinh khác.

Are amacrine cells important for visual perception in social interactions?

Các tế bào amacrine có quan trọng cho nhận thức thị giác trong tương tác xã hội không?

Amacrine (Noun)

01

(sinh học) tế bào nào không có quá trình lâu dài.

Biology any cell that does not have a long process.

Ví dụ

Amacrine cells help process visual information in the retina.

Các tế bào amacrine giúp xử lý thông tin thị giác trong võng mạc.

Amacrine cells do not have long processes like other neurons.

Các tế bào amacrine không có các quá trình dài như các nơron khác.

Do amacrine cells play a role in social behavior?

Các tế bào amacrine có vai trò gì trong hành vi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amacrine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amacrine

Không có idiom phù hợp