Bản dịch của từ Amacrine trong tiếng Việt
Amacrine
Amacrine (Adjective)
Amacrine cells help process visual information in the retina of humans.
Các tế bào amacrine giúp xử lý thông tin thị giác trong võng mạc của con người.
Amacrine neurons do not have long processes like other nerve cells.
Các neuron amacrine không có các quá trình dài như các tế bào thần kinh khác.
Are amacrine cells important for visual perception in social interactions?
Các tế bào amacrine có quan trọng cho nhận thức thị giác trong tương tác xã hội không?
Amacrine (Noun)
Amacrine cells help process visual information in the retina.
Các tế bào amacrine giúp xử lý thông tin thị giác trong võng mạc.
Amacrine cells do not have long processes like other neurons.
Các tế bào amacrine không có các quá trình dài như các nơron khác.
Do amacrine cells play a role in social behavior?
Các tế bào amacrine có vai trò gì trong hành vi xã hội không?