Bản dịch của từ Amateurish trong tiếng Việt
Amateurish

Amateurish (Adjective)
Her amateurish attempt at painting was evident in the uneven strokes.
Cố gắng vẽ của cô ấy không chuyên nghiệp hiển nhiên qua những nét vẽ không đều.
The amateurish performance of the school play disappointed the audience.
Màn trình diễn không chuyên nghiệp của vở kịch của trường làm khán giả thất vọng.
His amateurish cooking skills resulted in a burnt dinner.
Kỹ năng nấu ăn không chuyên nghiệp của anh ấy dẫn đến bữa tối bị cháy.
Dạng tính từ của Amateurish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Amateurish Nghiệp dư | - | - |
Họ từ
Từ "amateurish" được sử dụng để chỉ một phong cách hoặc chất lượng không chuyên nghiệp, thường phản ánh sự thiếu kinh nghiệm hoặc chỉn chu. Trong tiếng Anh, nó không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra sự không đạt yêu cầu trong một lĩnh vực nào đó, như nghệ thuật hoặc thể thao, so với tiêu chuẩn chuyên nghiệp.
Từ "amateurish" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "amateur", bắt nguồn từ tiếng Latin "amator", có nghĩa là "người yêu thích". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ những người hoạt động trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc khoa học mà không hấp dẫn về mặt chuyên môn hoặc kinh tế. Không có sự gắn bó cao với nghề nghiệp, "amateurish" hiện nay mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kỹ năng, chất lượng hoặc sự thiếu chuyên nghiệp trong công việc.
Từ "amateurish" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện sự chính xác và tinh vi trong cách lựa chọn từ ngữ. Trong phần đọc và nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đánh giá sản phẩm, nghệ thuật hoặc kỹ năng, thường diễn tả sự thiếu hụt chuyên nghiệp hoặc tay nghề cao. Trong ngôn ngữ thông thường, "amateurish" thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm hoặc nỗ lực không đạt tiêu chuẩn chuyên nghiệp, như trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, thể thao hay các hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp