Bản dịch của từ Amateurism trong tiếng Việt
Amateurism

Amateurism (Noun)
Chất lượng hoặc tình trạng của một người nghiệp dư.
The quality or status of being an amateur.
Amateurism often limits opportunities for professional growth in social work.
Tính nghiệp dư thường hạn chế cơ hội phát triển nghề nghiệp trong công tác xã hội.
Many argue that amateurism harms the quality of social services provided.
Nhiều người cho rằng tính nghiệp dư làm giảm chất lượng dịch vụ xã hội.
Is amateurism acceptable in community service projects like Habitat for Humanity?
Tính nghiệp dư có chấp nhận được trong các dự án phục vụ cộng đồng như Habitat for Humanity không?
Amateurism (Noun Countable)
The amateurism in local sports affects team performance and motivation.
Tính nghiệp dư trong thể thao địa phương ảnh hưởng đến hiệu suất đội.
Amateurism is not welcomed in professional social organizations like Rotary.
Tính nghiệp dư không được chào đón trong các tổ chức xã hội chuyên nghiệp như Rotary.
Is amateurism common in volunteer work for community events?
Tính nghiệp dư có phổ biến trong công việc tình nguyện cho sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Amateurism là một thuật ngữ chỉ hành động hoặc cách tiếp cận một hoạt động mà không có tính chuyên nghiệp hoặc không được trả thù lao, thường xuất hiện trong nghệ thuật, thể thao và các lĩnh vực khác. Thuật ngữ này nhấn mạnh sự đam mê và sở thích cá nhân, trái ngược với tinh thần chuyên nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách viết.
Từ "amateurism" xuất phát từ từ Latinh "amator", có nghĩa là "người yêu thích" hoặc "người đam mê". "Amateurism" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ những hoạt động mà cá nhân tham gia không vì lợi nhuận mà chỉ vì sở thích hoặc đam mê. Khái niệm này gắn liền với việc tôn vinh tinh thần yêu thích, sự cống hiến không vụ lợi, và hiện tại vẫn được sử dụng để phân biệt giữa những người chuyên nghiệp và những người không chuyên trong nhiều lĩnh vực.
Từ "amateurism" có tần suất xuất hiện cao trong phần Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các hoạt động thể thao hoặc nghệ thuật không chuyên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu chuyên nghiệp trong công việc hay các lĩnh vực khác, nhấn mạnh sự bất lực hoặc thiếu kỹ năng. Thường gặp trong các bài luận phê bình hoặc báo cáo nghiên cứu về nghệ thuật và thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp