Bản dịch của từ Amateurism trong tiếng Việt

Amateurism

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amateurism (Noun)

ˈæmətʃɚɪzəm
ˈæmətʃʊɹɪzəm
01

Chất lượng hoặc tình trạng của một người nghiệp dư.

The quality or status of being an amateur.

Ví dụ

Amateurism often limits opportunities for professional growth in social work.

Tính nghiệp dư thường hạn chế cơ hội phát triển nghề nghiệp trong công tác xã hội.

Many argue that amateurism harms the quality of social services provided.

Nhiều người cho rằng tính nghiệp dư làm giảm chất lượng dịch vụ xã hội.

Is amateurism acceptable in community service projects like Habitat for Humanity?

Tính nghiệp dư có chấp nhận được trong các dự án phục vụ cộng đồng như Habitat for Humanity không?

Amateurism (Noun Countable)

ˈæmətʃɚɪzəm
ˈæmətʃʊɹɪzəm
01

Một ví dụ về hành vi hoặc thực hành nghiệp dư.

An instance of amateur behavior or practice.

Ví dụ

The amateurism in local sports affects team performance and motivation.

Tính nghiệp dư trong thể thao địa phương ảnh hưởng đến hiệu suất đội.

Amateurism is not welcomed in professional social organizations like Rotary.

Tính nghiệp dư không được chào đón trong các tổ chức xã hội chuyên nghiệp như Rotary.

Is amateurism common in volunteer work for community events?

Tính nghiệp dư có phổ biến trong công việc tình nguyện cho sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amateurism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amateurism

Không có idiom phù hợp