Bản dịch của từ Amazingly trong tiếng Việt

Amazingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amazingly (Adverb)

əmˈeizɪŋli
əmˈeizɪŋli
01

Theo cách gây ngạc nhiên hoặc thắc mắc lớn.

In a way that causes great surprise or wonder.

Ví dụ

She sang amazingly well at the charity event.

Cô ấy hát rất tốt ở sự kiện từ thiện.

The magician performed amazingly during the show.

Người ảo thuật đã biểu diễn rất ấn tượng trong chương trình.

The artist's work was amazingly beautiful and captivating.

Công việc của nghệ sĩ rất đẹp và cuốn hút.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amazingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amazingly

Không có idiom phù hợp