Bản dịch của từ Amazingly trong tiếng Việt
Amazingly

Amazingly (Adverb)
She sang amazingly well at the charity event.
Cô ấy hát rất tốt ở sự kiện từ thiện.
The magician performed amazingly during the show.
Người ảo thuật đã biểu diễn rất ấn tượng trong chương trình.
The artist's work was amazingly beautiful and captivating.
Công việc của nghệ sĩ rất đẹp và cuốn hút.
Họ từ
Từ "amazingly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách đáng ngạc nhiên" hoặc "một cách kỳ diệu". Từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc thích thú liên quan đến một sự việc hoặc hiện tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "amazingly" không có sự khác biệt rõ rệt về viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác biệt đôi chút giữa các vùng miền. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh trang trọng cũng như khẩu ngữ.
Từ "amazingly" có nguồn gốc từ động từ "amaze", xuất phát từ tiếng Latinh "amare", nghĩa là "yêu" hoặc "thích". Thuật ngữ này đã được chuyển biến qua thể hiện cảm xúc bất ngờ và kinh ngạc. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó đã phát triển từ một cảm xúc đơn giản thành một cách diễn đạt mạnh mẽ hơn để nhấn mạnh sự ngạc nhiên. Sự kết hợp giữa tiền tố "a-" và hậu tố "-ingly" tạo ra nghĩa hiện tại, thể hiện mức độ cao của sự ngạc nhiên.
Từ "amazingly" là một trạng từ thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, với tần suất vừa phải, thường được dùng để nhấn mạnh sự bất ngờ trong mô tả sự kiện hoặc ý tưởng. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng được sử dụng để thể hiện cảm xúc tích cực về một trải nghiệm hoặc sự kiện. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "amazingly" thường thấy trong các bài viết truyền thông và nghệ thuật, nơi nó nhấn mạnh cảm xúc hoặc lập luận về điều gì đó đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp