Bản dịch của từ Ambagious trong tiếng Việt

Ambagious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambagious (Adjective)

æmbˈeɪdʒəs
æmbˈeɪdʒəs
01

Lòng vòng, vòng vèo, mơ hồ.

Roundabout circuitous vague.

Ví dụ

His ambagious explanation confused everyone at the social gathering last night.

Giải thích vòng vo của anh ấy đã làm mọi người bối rối tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua.

The speaker's ambagious comments did not clarify the social issue at hand.

Những bình luận vòng vo của diễn giả không làm rõ vấn đề xã hội hiện tại.

Are ambagious discussions effective in solving social problems like poverty?

Liệu những cuộc thảo luận vòng vo có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói không?

02

Mơ hồ, bí ẩn.

Obscure enigmatic.

Ví dụ

The ambagious nature of his speech confused many social activists.

Bản chất mơ hồ của bài phát biểu làm nhiều nhà hoạt động xã hội bối rối.

Her ambagious comments did not clarify the social issue at hand.

Những bình luận mơ hồ của cô ấy không làm rõ vấn đề xã hội hiện tại.

Are his ambagious statements helpful for understanding social dynamics?

Những phát biểu mơ hồ của anh ấy có hữu ích cho việc hiểu động lực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambagious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambagious

Không có idiom phù hợp