Bản dịch của từ Ambagious trong tiếng Việt
Ambagious

Ambagious (Adjective)
Lòng vòng, vòng vèo, mơ hồ.
Roundabout circuitous vague.
His ambagious explanation confused everyone at the social gathering last night.
Giải thích vòng vo của anh ấy đã làm mọi người bối rối tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua.
The speaker's ambagious comments did not clarify the social issue at hand.
Những bình luận vòng vo của diễn giả không làm rõ vấn đề xã hội hiện tại.
Are ambagious discussions effective in solving social problems like poverty?
Liệu những cuộc thảo luận vòng vo có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói không?
The ambagious nature of his speech confused many social activists.
Bản chất mơ hồ của bài phát biểu làm nhiều nhà hoạt động xã hội bối rối.
Her ambagious comments did not clarify the social issue at hand.
Những bình luận mơ hồ của cô ấy không làm rõ vấn đề xã hội hiện tại.
Are his ambagious statements helpful for understanding social dynamics?
Những phát biểu mơ hồ của anh ấy có hữu ích cho việc hiểu động lực xã hội không?
Họ từ
Từ "ambagious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "lời nói vòng vo" hoặc "không rõ ràng". Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán cách diễn đạt thiếu chính xác hoặc lửng lơ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ambagious" vẫn giữ nguyên ý nghĩa và cách viết, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường thấy trong văn viết chính thức hoặc học thuật.
Từ "ambagious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ambagiosus", xuất phát từ "ambages", nghĩa là "đường vòng" hoặc "cách diễn đạt vòng vo". Từ này được sử dụng để mô tả các cách diễn đạt phức tạp, không trực tiếp và thường đầy ẩn ý. Trong lịch sử, nó phản ánh sự chuyển mình từ các hình thức ngôn ngữ đơn giản sang những ngôn từ phức tạp hơn, ảnh hưởng đến việc giao tiếp trong các bối cảnh xã hội và văn hóa ngày nay. Hôm nay, "ambagious" thường được dùng để chỉ những câu từ hoặc cách diễn đạt khó hiểu, thiếu sự rõ ràng.
Từ "ambagious" hiếm khi được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), phản ánh đặc tính của ngôn ngữ học thuật và tính trừu tượng. Từ này xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu lý thuyết, đặc biệt khi mô tả cách lối viết đa nghĩa và khó hiểu. Ngữ cảnh này có thể liên quan đến phân tích ngôn ngữ, văn chương, hoặc phong cách viết phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp