Bản dịch của từ Ambiguous trong tiếng Việt

Ambiguous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambiguous (Adjective)

æmbˈɪgjuəs
æmbˈɪgjuəs
01

Mở ra nhiều cách giải thích; không có một ý nghĩa rõ ràng.

Open to more than one interpretation not having one obvious meaning.

Ví dụ

Her ambiguous response left everyone confused about her intentions.

Phản hồi mơ hồ của cô ấy khiến mọi người bối rối về ý định của cô ấy.

The ambiguous message on social media sparked various rumors among friends.

Thông điệp mơ hồ trên mạng xã hội gây ra nhiều tin đồn giữa bạn bè.

His ambiguous behavior at the party made it hard to understand his feelings.

Hành vi mơ hồ của anh ta tại buổi tiệc làm cho việc hiểu được cảm xúc của anh ta trở nên khó khăn.

Dạng tính từ của Ambiguous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ambiguous

Mơ hồ

More ambiguous

Mơ hồ hơn

Most ambiguous

Mơ hồ nhất

Kết hợp từ của Ambiguous (Adjective)

CollocationVí dụ

Intentionally ambiguous

Cố ý không rõ ràng

Her social media posts were intentionally ambiguous to spark curiosity.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy được thiết kế mơ hồ một cách cố ý để khơi gợi sự tò mò.

Highly ambiguous

Rất mơ hồ

Her social media post was highly ambiguous, causing confusion among followers.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất mơ hồ, gây ra sự nhầm lẫn trong số người theo dõi.

Sexually ambiguous

Mơ hồ về giới tính

The character in the novel was portrayed as sexually ambiguous.

Nhân vật trong tiểu thuyết được mô tả là mơ hồ về giới tính.

Morally ambiguous

Mơ hồ về đạo đức

Her decision to lie to protect her friend was morally ambiguous.

Quyết định của cô ấy nói dối để bảo vệ bạn bè của mình là mơ hồ về mặt đạo đức.

Somewhat ambiguous

Mơ hồ một cách nào đó

Her social media posts are somewhat ambiguous in nature.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hơi mơ hồ một chút về bản chất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambiguous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambiguous

Không có idiom phù hợp