Bản dịch của từ Ambiguous trong tiếng Việt
Ambiguous

Ambiguous (Adjective)
Mở ra nhiều cách giải thích; không có một ý nghĩa rõ ràng.
Open to more than one interpretation not having one obvious meaning.
Her ambiguous response left everyone confused about her intentions.
Phản hồi mơ hồ của cô ấy khiến mọi người bối rối về ý định của cô ấy.
The ambiguous message on social media sparked various rumors among friends.
Thông điệp mơ hồ trên mạng xã hội gây ra nhiều tin đồn giữa bạn bè.
His ambiguous behavior at the party made it hard to understand his feelings.
Hành vi mơ hồ của anh ta tại buổi tiệc làm cho việc hiểu được cảm xúc của anh ta trở nên khó khăn.
Dạng tính từ của Ambiguous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ambiguous Mơ hồ | More ambiguous Mơ hồ hơn | Most ambiguous Mơ hồ nhất |
Kết hợp từ của Ambiguous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intentionally ambiguous Cố ý không rõ ràng | Her social media posts were intentionally ambiguous to spark curiosity. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy được thiết kế mơ hồ một cách cố ý để khơi gợi sự tò mò. |
Highly ambiguous Rất mơ hồ | Her social media post was highly ambiguous, causing confusion among followers. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất mơ hồ, gây ra sự nhầm lẫn trong số người theo dõi. |
Sexually ambiguous Mơ hồ về giới tính | The character in the novel was portrayed as sexually ambiguous. Nhân vật trong tiểu thuyết được mô tả là mơ hồ về giới tính. |
Morally ambiguous Mơ hồ về đạo đức | Her decision to lie to protect her friend was morally ambiguous. Quyết định của cô ấy nói dối để bảo vệ bạn bè của mình là mơ hồ về mặt đạo đức. |
Somewhat ambiguous Mơ hồ một cách nào đó | Her social media posts are somewhat ambiguous in nature. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hơi mơ hồ một chút về bản chất. |
Họ từ
Tính từ "ambiguous" dùng để chỉ sự không rõ ràng, mơ hồ hoặc có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, ngôn ngữ học và văn học để mô tả những phát biểu hoặc tình huống mà ý nghĩa của chúng không rõ ràng. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu không nằm ở cách phát âm hay viết, mà ở sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng của từ này trong các tài liệu học thuật và văn chương.
Từ "ambiguous" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ambiguus", có nghĩa là "không rõ ràng" hoặc "điều không chắc chắn", được cấu thành từ "ambi-" (cả hai) và "agere" (hành động). Lịch sử phát triển của từ này phản ánh đặc tính hai mặt của nó trong ngữ nghĩa, khi nói về các tình huống, ý kiến, hoặc văn bản có nhiều cách diễn giải. Hiện nay, "ambiguous" thường được sử dụng để chỉ những điều gây ra sự không rõ ràng trong giao tiếp hay trong tư duy.
Từ "ambiguous" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thi thường gặp các đoạn văn yêu cầu phân tích ý nghĩa không rõ ràng hoặc nhiều cách hiểu. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề có tính chất mơ hồ trong ngữ cảnh như chính trị, văn học hoặc triết học. Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm các cuộc thảo luận về chính sách, phân tích văn bản nghệ thuật hoặc lý thuyết ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp