Bản dịch của từ Ambitiously trong tiếng Việt
Ambitiously

Ambitiously (Adverb)
Theo cách thể hiện một mong muốn mạnh mẽ và quyết tâm thành công.
In a way that shows a strong desire and determination to succeed.
She ambitiously pursued her dream of starting a charity.
Cô ấy quyết tâm theo đuổi ước mơ về việc khởi đầu một tổ chức từ thiện.
The students ambitiously organized a fundraiser for the community.
Các sinh viên quyết tâm tổ chức một buổi quyên góp tiền cho cộng đồng.
He ambitiously volunteered to lead the social awareness campaign.
Anh ấy quyết tâm tình nguyện dẫn đầu chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội.
Họ từ
Từ "ambitiously" là trạng từ chỉ mức độ quyết tâm, thể hiện ý chí mạnh mẽ trong việc đạt được mục tiêu cao cả hoặc vượt trội. Từ này có nguồn gốc từ danh từ "ambition", chỉ khát vọng mạnh mẽ về thành công. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về tính truyền thống trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh sự thực tế và hành động.
Từ "ambitiously" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "ambitio", có nghĩa là "sự theo đuổi" hoặc "sự muốn được công nhận". "Ambitio" lại xuất phát từ "ambire", có nghĩa là "đi quanh" hoặc "vươn tới". Lịch sử từ ngữ này phản ánh khát khao mạnh mẽ đạt được mục tiêu và được công nhận trong xã hội. Hiện nay, "ambitiously" được sử dụng để mô tả một hành động hoặc thái độ nỗ lực cao nhằm đạt được thành công, phù hợp với ý nghĩa gốc của sự theo đuổi mục tiêu.
Từ "ambitiously" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về mục tiêu, động lực và thành công. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức mà một cá nhân hoặc tổ chức theo đuổi những kế hoạch lớn hoặc ý tưởng cải cách. Việc sử dụng từ này thể hiện tính chủ động, quyết tâm và sự phấn đấu trong việc đạt được thành tựu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp