Bản dịch của từ Ambitiously trong tiếng Việt

Ambitiously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambitiously (Adverb)

æmbˈɪʃəsli
æmbˈɪʃəsli
01

Theo cách thể hiện một mong muốn mạnh mẽ và quyết tâm thành công.

In a way that shows a strong desire and determination to succeed.

Ví dụ

She ambitiously pursued her dream of starting a charity.

Cô ấy quyết tâm theo đuổi ước mơ về việc khởi đầu một tổ chức từ thiện.

The students ambitiously organized a fundraiser for the community.

Các sinh viên quyết tâm tổ chức một buổi quyên góp tiền cho cộng đồng.

He ambitiously volunteered to lead the social awareness campaign.

Anh ấy quyết tâm tình nguyện dẫn đầu chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambitiously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambitiously

Không có idiom phù hợp