Bản dịch của từ Ambivert trong tiếng Việt
Ambivert

Ambivert (Noun)
Một người có sự cân bằng giữa các đặc điểm hướng ngoại và hướng nội trong tính cách của họ.
A person who has a balance of extrovert and introvert features in their personality.
She is an ambivert, enjoying both social gatherings and alone time.
Cô ấy là một người cân bằng, thích cả việc tụ tập xã hội và thời gian một mình.
He is not a complete ambivert, as he prefers solitude over parties.
Anh ấy không phải là một người cân bằng hoàn toàn, vì anh ấy thích ở một mình hơn là tiệc tùng.
Are you an ambivert who feels comfortable in both crowded and quiet places?
Bạn có phải là người cân bằng cảm thấy thoải mái ở cả nơi đông đúc và yên tĩnh không?
Sarah is an ambivert who enjoys socializing but also needs alone time.
Sarah là một người có tính cách ambivert thích giao tiếp nhưng cũng cần thời gian một mình.
Not everyone understands the complexity of being an ambivert in social situations.
Không phải ai cũng hiểu sự phức tạp của việc là một người ambivert trong tình huống xã hội.
"Ambivert" là thuật ngữ chỉ những người có tính cách hòa quyện giữa hướng ngoại và hướng nội, nghĩa là họ có thể thích giao tiếp xã hội trong một số hoàn cảnh và tìm kiếm không gian yên tĩnh trong những tình huống khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt nổi bật trong phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh xã hội ở Anh so với Mỹ.
Từ "ambivert" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, kết hợp giữa "ambi-" có nghĩa là "cả hai", và "vertere" có nghĩa là "xoay". Từ này được sử dụng để chỉ những người có tính cách kết hợp cả yếu tố hướng ngoại và nội tâm. Khái niệm này xuất hiện trong tâm lý học vào thế kỷ 20 để phản ánh sự đa dạng trong hành vi xã hội của con người, cho thấy rằng không phải ai cũng thuộc về một trong hai nhóm rõ rệt và rằng sự pha trộn này ảnh hưởng đáng kể đến cách giao tiếp và tương tác của họ.
Từ "ambivert" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong ngữ cảnh kiểm tra. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tâm lý học, miêu tả loại tính cách mà người sở hữu vừa có xu hướng hướng nội vừa hướng ngoại. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ xã hội và phong cách làm việc, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp.