Bản dịch của từ Ambulation trong tiếng Việt
Ambulation

Ambulation (Noun)
Regular ambulation is crucial for maintaining physical health.
Việc đi lại thường xuyên rất quan trọng để duy trì sức khỏe vật lý.
Avoiding ambulation can lead to muscle weakness and other health issues.
Tránh việc đi lại có thể dẫn đến sự yếu đuối cơ bắp và các vấn đề sức khỏe khác.
Is ambulation recommended for people who work in sedentary jobs?
Liệu việc đi lại có được khuyến nghị cho những người làm việc ở công việc ngồi nhiều không?
Ambulation (Verb)
Regular ambulation is important for maintaining physical health.
Sự đi lại đều đặn quan trọng để duy trì sức khỏe vật lý.
Avoiding ambulation can lead to a sedentary lifestyle and health issues.
Tránh việc đi lại có thể dẫn đến lối sống ít vận động và vấn đề sức khỏe.
Do you believe ambulation plays a role in social interactions?
Bạn có tin rằng việc đi lại đóng vai trò trong giao tiếp xã hội không?
Họ từ
"Ambulation" là thuật ngữ y khoa có nghĩa là quá trình di chuyển từ nơi này sang nơi khác bằng cách đi bộ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phục hồi chức năng và điều trị bệnh nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, có thể thay thế bằng các thuật ngữ đơn giản hơn như "walking". Cả hai biến thể đều không có sự khác biệt lớn trong nghĩa nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ambulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ambulatio", xuất phát từ động từ "ambulare", có nghĩa là "đi bộ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động di chuyển hoặc đi lại, thường trong các tình huống liên quan đến y tế. Ngày nay, "ambulation" chỉ việc di chuyển hoặc đi lại của cơ thể người, thường liên quan đến quá trình phục hồi sức khỏe hoặc thể chất, phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa gốc về sự di chuyển sang ứng dụng trong lĩnh vực y học.
"Ambulation" là thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực y tế, đặc biệt liên quan đến quá trình di chuyển của bệnh nhân. Trong bài thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến nghiên cứu y học hoặc mô tả tình trạng sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phục hồi chức năng, điều trị chấn thương, hoặc trong môi trường trị liệu cho người cao tuổi, phản ánh sự chú trọng vào khả năng di chuyển và sự độc lập của bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
