Bản dịch của từ Ambuscading trong tiếng Việt
Ambuscading

Ambuscading (Verb)
They were ambuscading the guests during the surprise party last Saturday.
Họ đã phục kích khách trong bữa tiệc bất ngờ hôm thứ Bảy vừa qua.
The community did not appreciate ambuscading during the charity event.
Cộng đồng không đánh giá cao việc phục kích trong sự kiện từ thiện.
Are they ambuscading anyone at the social gathering tonight?
Họ có đang phục kích ai tại buổi gặp gỡ xã hội tối nay không?
Dạng động từ của Ambuscading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ambuscade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ambuscaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ambuscaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ambuscades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ambuscading |
Họ từ
Từ "ambuscading" có nguồn gốc từ động từ "ambuscade", có nghĩa là phục kích hoặc tấn công bất ngờ từ một vị trí kín đáo. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc chiến thuật. Tuy nhiên, "ambuscading" ít được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và trong bối cảnh hiện đại, có thể được thay thế bằng "ambushing" trong giao tiếp hàng ngày. Phát âm của từ này cũng không khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "ambuscading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "ambuscare", nghĩa là "ẩn nấp" hay "bẫy". Từ này xuất phát từ danh từ "ambush", tương ứng với động từ "vây bắt" trong tiếng Anh. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển, hiện nay nó chỉ việc chờ đợi, giăng bẫy người khác một cách lén lút. "Ambuscading" phản ánh các phương pháp chiến thuật trong việc tấn công bất ngờ, kết nối chặt chẽ với bản chất ẩn nấp ban đầu của nó.
Từ "ambuscading" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn học, miêu tả các hành động mai phục hoặc chiến lược tấn công bất ngờ. Trong quân sự và trò chơi, "ambuscading" thể hiện sự khôn khéo trong việc phát hiện và tấn công kẻ thù một cách hiệu quả. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến lược và hoạt động quân sự.