Bản dịch của từ Amelioration trong tiếng Việt
Amelioration

Amelioration (Noun)
The amelioration of living conditions is essential for community growth.
Việc cải thiện điều kiện sống là rất cần thiết cho sự phát triển cộng đồng.
The government did not focus on amelioration of social issues last year.
Chính phủ đã không tập trung vào việc cải thiện các vấn đề xã hội năm ngoái.
What steps ensure the amelioration of poverty in urban areas?
Những bước nào đảm bảo việc cải thiện tình trạng nghèo đói ở khu vực đô thị?
Amelioration (Noun Countable)
The amelioration of living conditions is essential for urban communities.
Việc cải thiện điều kiện sống là rất quan trọng cho các cộng đồng đô thị.
The amelioration efforts did not reduce poverty in the city.
Những nỗ lực cải thiện không giảm được nghèo đói trong thành phố.
What examples of amelioration can we find in social programs?
Chúng ta có thể tìm thấy những ví dụ cải thiện nào trong các chương trình xã hội?
Họ từ
Amelioration (tiếng Việt: cải thiện) là thuật ngữ chỉ quá trình làm cho điều gì đó tốt hơn hoặc cải thiện một tình huống. Trong ngữ nghĩa ngôn ngữ, từ này có thể ám chỉ đến việc nâng cao chất lượng của một từ hoặc biểu thức trong từng bối cảnh sử dụng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, sự sử dụng thuật ngữ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh học thuật và ngôn ngữ trong các nghiên cứu về sự phát triển ngôn ngữ và từ vựng.
Từ "amelioration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ameliorare", mang nghĩa là "cải thiện" hoặc "làm tốt hơn". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc cải thiện tình trạng xấu, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng nghĩa để chỉ mọi hình thức cải tiến, đặc biệt trong các lĩnh vực như xã hội, giáo dục và ngôn ngữ. Sự phát triển này phản ánh tinh thần tiến bộ và cải cách trong xã hội.
Từ "amelioration" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về cải tiến, phát triển hoặc sự thay đổi tích cực trong các tình huống cụ thể. Ngoài lĩnh vực IELTS, từ này thường được sử dụng trong văn học và nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến cải thiện điều kiện sống, y tế, hoặc giáo dục, phản ánh sự tiến bộ và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
