Bản dịch của từ Amercement trong tiếng Việt
Amercement

Amercement (Noun)
He received an amercement for violating the community guidelines.
Anh ấy nhận một khoản phạt về vi phạm hướng dẫn cộng đồng.
The amercement was paid to compensate for the damage caused.
Khoản phạt được trả để bồi thường cho thiệt hại gây ra.
The court imposed an amercement on the company for environmental violations.
Tòa án áp đặt một khoản phạt cho công ty về vi phạm môi trường.
Amercement (Verb)
The court will amerce the company for environmental violations next month.
Tòa án sẽ phạt công ty vì vi phạm môi trường vào tháng tới.
They did not amerce the offenders for minor social infractions last year.
Họ đã không phạt những người vi phạm xã hội nhỏ vào năm ngoái.
Will the city amerce businesses for not following social distancing rules?
Liệu thành phố có phạt các doanh nghiệp vì không tuân thủ quy định giãn cách xã hội không?
Họ từ
Từ "amercement" trong tiếng Anh có nghĩa là khoản tiền phạt hoặc hình phạt tài chính mà một cá nhân hoặc tổ chức phải trả như một hình thức trừng phạt vì vi phạm pháp luật hoặc điều lệ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt trong các văn bản cổ điển và luật pháp. "Amercement" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cách sử dụng của nó chủ yếu mang tính chất lịch sử hơn là trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "amercement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "amercier", có nghĩa là "làm cho bớt nghiêm trọng". Cụm từ này xuất phát từ tiếng Latinh "amercium", có nghĩa là "đánh phạt". Trong lịch sử, amercement là hình thức phạt tiền do toà án áp dụng đối với những vi phạm nhỏ hơn, thay vì giam giữ. Hiện nay, khái niệm này vẫn được sử dụng để chỉ hình phạt tài chính trong các vấn đề pháp lý, phản ánh sự liên kết giữa hình thức phạt và khung pháp lý.
Từ "amercement" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường gặp trong các bài đọc liên quan đến lịch sử pháp luật hoặc tài chính, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các tình huống pháp lý để chỉ hình phạt tài chính áp đặt bởi tòa án. Sự xuất hiện hạn chế của nó phản ánh tính chất chuyên môn và lịch sử của từ này trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp