Bản dịch của từ Amercement trong tiếng Việt
Amercement

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "amercement" trong tiếng Anh có nghĩa là khoản tiền phạt hoặc hình phạt tài chính mà một cá nhân hoặc tổ chức phải trả như một hình thức trừng phạt vì vi phạm pháp luật hoặc điều lệ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt trong các văn bản cổ điển và luật pháp. "Amercement" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cách sử dụng của nó chủ yếu mang tính chất lịch sử hơn là trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "amercement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "amercier", có nghĩa là "làm cho bớt nghiêm trọng". Cụm từ này xuất phát từ tiếng Latinh "amercium", có nghĩa là "đánh phạt". Trong lịch sử, amercement là hình thức phạt tiền do toà án áp dụng đối với những vi phạm nhỏ hơn, thay vì giam giữ. Hiện nay, khái niệm này vẫn được sử dụng để chỉ hình phạt tài chính trong các vấn đề pháp lý, phản ánh sự liên kết giữa hình thức phạt và khung pháp lý.
Từ "amercement" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường gặp trong các bài đọc liên quan đến lịch sử pháp luật hoặc tài chính, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các tình huống pháp lý để chỉ hình phạt tài chính áp đặt bởi tòa án. Sự xuất hiện hạn chế của nó phản ánh tính chất chuyên môn và lịch sử của từ này trong ngôn ngữ hiện đại.
Họ từ
Từ "amercement" trong tiếng Anh có nghĩa là khoản tiền phạt hoặc hình phạt tài chính mà một cá nhân hoặc tổ chức phải trả như một hình thức trừng phạt vì vi phạm pháp luật hoặc điều lệ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt trong các văn bản cổ điển và luật pháp. "Amercement" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cách sử dụng của nó chủ yếu mang tính chất lịch sử hơn là trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "amercement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "amercier", có nghĩa là "làm cho bớt nghiêm trọng". Cụm từ này xuất phát từ tiếng Latinh "amercium", có nghĩa là "đánh phạt". Trong lịch sử, amercement là hình thức phạt tiền do toà án áp dụng đối với những vi phạm nhỏ hơn, thay vì giam giữ. Hiện nay, khái niệm này vẫn được sử dụng để chỉ hình phạt tài chính trong các vấn đề pháp lý, phản ánh sự liên kết giữa hình thức phạt và khung pháp lý.
Từ "amercement" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường gặp trong các bài đọc liên quan đến lịch sử pháp luật hoặc tài chính, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các tình huống pháp lý để chỉ hình phạt tài chính áp đặt bởi tòa án. Sự xuất hiện hạn chế của nó phản ánh tính chất chuyên môn và lịch sử của từ này trong ngôn ngữ hiện đại.
