Bản dịch của từ Amercement trong tiếng Việt

Amercement

Noun [U/C] Verb

Amercement (Noun)

ˈəmɝsmənt
ˈəmɝsmənt
01

Hình phạt hoặc tiền phạt được áp dụng cho một hành vi phạm tội.

A penalty or fine imposed for an offense.

Ví dụ

He received an amercement for violating the community guidelines.

Anh ấy nhận một khoản phạt về vi phạm hướng dẫn cộng đồng.

The amercement was paid to compensate for the damage caused.

Khoản phạt được trả để bồi thường cho thiệt hại gây ra.

The court imposed an amercement on the company for environmental violations.

Tòa án áp đặt một khoản phạt cho công ty về vi phạm môi trường.

Amercement (Verb)

ˈəmɝsmənt
ˈəmɝsmənt
01

Áp dụng hình phạt tiền như một hình phạt.

To impose a fine as a penalty.

Ví dụ

The court will amerce the company for environmental violations next month.

Tòa án sẽ phạt công ty vì vi phạm môi trường vào tháng tới.

They did not amerce the offenders for minor social infractions last year.

Họ đã không phạt những người vi phạm xã hội nhỏ vào năm ngoái.

Will the city amerce businesses for not following social distancing rules?

Liệu thành phố có phạt các doanh nghiệp vì không tuân thủ quy định giãn cách xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amercement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amercement

Không có idiom phù hợp