Bản dịch của từ Amercement trong tiếng Việt
Amercement
Amercement (Noun)
He received an amercement for violating the community guidelines.
Anh ấy nhận một khoản phạt về vi phạm hướng dẫn cộng đồng.
The amercement was paid to compensate for the damage caused.
Khoản phạt được trả để bồi thường cho thiệt hại gây ra.
The court imposed an amercement on the company for environmental violations.
Tòa án áp đặt một khoản phạt cho công ty về vi phạm môi trường.
Amercement (Verb)
The court will amerce the company for environmental violations next month.
Tòa án sẽ phạt công ty vì vi phạm môi trường vào tháng tới.
They did not amerce the offenders for minor social infractions last year.
Họ đã không phạt những người vi phạm xã hội nhỏ vào năm ngoái.
Will the city amerce businesses for not following social distancing rules?
Liệu thành phố có phạt các doanh nghiệp vì không tuân thủ quy định giãn cách xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Amercement cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp