Bản dịch của từ Amerces trong tiếng Việt
Amerces

Amerces (Verb)
Áp dụng hình phạt đối với ai đó như một hình phạt.
To impose a fine on someone as a punishment.
The court amerces the company for violating environmental regulations last year.
Tòa án phạt công ty vì vi phạm quy định môi trường năm ngoái.
They do not amerce individuals without proper evidence in social cases.
Họ không phạt cá nhân mà không có bằng chứng trong các vụ xã hội.
Does the government amerce businesses for not following social guidelines?
Chính phủ có phạt doanh nghiệp vì không tuân theo hướng dẫn xã hội không?
Họ từ
Từ "amerces" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amerciamentum", thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật để chỉ việc áp dụng một hình phạt tài chính hoặc bồi thường cho một hành vi vi phạm. Từ này thường gắn liền với các trường hợp xử lý vi phạm trong hệ thống tư pháp. Ở cả Anh và Mỹ, "amerces" không phải là thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc học thuật, thể hiện cách thức xử lý vi phạm một cách chính thức.
Từ "amerces" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amerces", nghĩa là "phạt" hoặc "trừng phạt". Từ này kết hợp giữa "a-" (hướng tới) và "merces" (tiền công, thưởng). Trong lịch sử, "amerces" được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ việc phạt một cá nhân bằng cách tước đoạt tài sản của họ, thường là thông qua các khoản tiền phạt. Ngày nay, từ này đã đánh mất ngữ nghĩa pháp lý cũ và ít được sử dụng hơn, nhưng nó vẫn phản ánh tinh thần trừng phạt trong các bối cảnh liên quan.
Từ "amerces" không phải là một từ thường gặp trong kỳ thi IELTS. Sử dụng của nó trong các thành phần kiểm tra như Nghe, Nói, Đọc và Viết là rất hiếm. Trong các ngữ cảnh khác, "amerces" mang ý nghĩa liên quan đến hình phạt tài chính hoặc đền bù do vi phạm quy định. Từ này thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc các thảo luận về trách nhiệm nội bộ trong tổ chức.