Bản dịch của từ Amerces trong tiếng Việt
Amerces
Verb
Amerces (Verb)
ˈəmɝsəz
ˈəmɝsəz
01
Áp dụng hình phạt đối với ai đó như một hình phạt.
To impose a fine on someone as a punishment.
Ví dụ
The court amerces the company for violating environmental regulations last year.
Tòa án phạt công ty vì vi phạm quy định môi trường năm ngoái.
They do not amerce individuals without proper evidence in social cases.
Họ không phạt cá nhân mà không có bằng chứng trong các vụ xã hội.
Does the government amerce businesses for not following social guidelines?
Chính phủ có phạt doanh nghiệp vì không tuân theo hướng dẫn xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Amerces
Không có idiom phù hợp