Bản dịch của từ Ametabolous trong tiếng Việt
Ametabolous

Ametabolous (Adjective)
(của một loài côn trùng) trải qua rất ít hoặc không có sự biến thái, như ở cá bạc và bọ đuôi bật.
Of an insect undergoing little or no metamorphosis as in silverfish and springtails.
The ametabolous insects in the garden have remained unchanged for generations.
Các loài côn trùng ametabolous trong vườn đã không thay đổi qua các thế hệ.
Silverfish are known for their ametabolous development, resembling their ancestors closely.
Cái bọ xám nổi tiếng với sự phát triển ametabolous, giống hệt tổ tiên của chúng.
Springtails exhibit ametabolous characteristics, making them unique among other insects.
Nhện đuôi lò xo thể hiện các đặc điểm ametabolous, khiến chúng độc đáo so với các loài côn trùng khác.
Ametabolous là một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ một nhóm côn trùng không trải qua sự biến đổi hình thái rõ rệt giữa các giai đoạn phát triển. Cấu tạo cơ thể của chúng từ trứng, ấu trùng đến côn trùng trưởng thành không thay đổi đáng kể, chỉ có sự gia tăng kích thước. Đối với côn trùng ametabolous như giòi hay mối, quá trình phát triển diễn ra dần dần mà không có sự chuyển tiếp mạnh mẽ.
Từ "ametabolous" có nguồn gốc từ tiếng Latin và Grec, trong đó "a-" mang nghĩa là không và "metabolous" xuất phát từ "metabole", nghĩa là chuyển hóa. Từ này được dùng để mô tả những sinh vật không trải qua giai đoạn biến thái rõ rệt trong quá trình phát triển, như một số loài côn trùng. Việc áp dụng thuật ngữ này trong sinh học giúp phân loại và hiểu sâu hơn về các dạng phát triển của sinh vật, nơi mà sự phát triển diễn ra một cách lặng lẽ và liên tục.
Từ "ametabolous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói và Viết, nơi chủ yếu tập trung vào ngữ liệu hàng ngày và các chủ đề phổ biến hơn. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học để miêu tả các loài động vật không trải qua quá trình biến thái, như giun hay côn trùng sơ khai. Do đó, nó có thể thấy trong các bài luận hoặc bài thuyết trình chuyên ngành về sinh thái học hoặc sinh vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp