Bản dịch của từ Ametabolous trong tiếng Việt

Ametabolous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ametabolous (Adjective)

eɪmətˈæbələs
eɪmətˈæbələs
01

(của một loài côn trùng) trải qua rất ít hoặc không có sự biến thái, như ở cá bạc và bọ đuôi bật.

Of an insect undergoing little or no metamorphosis as in silverfish and springtails.

Ví dụ

The ametabolous insects in the garden have remained unchanged for generations.

Các loài côn trùng ametabolous trong vườn đã không thay đổi qua các thế hệ.

Silverfish are known for their ametabolous development, resembling their ancestors closely.

Cái bọ xám nổi tiếng với sự phát triển ametabolous, giống hệt tổ tiên của chúng.

Springtails exhibit ametabolous characteristics, making them unique among other insects.

Nhện đuôi lò xo thể hiện các đặc điểm ametabolous, khiến chúng độc đáo so với các loài côn trùng khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ametabolous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ametabolous

Không có idiom phù hợp