Bản dịch của từ Silverfish trong tiếng Việt

Silverfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silverfish (Noun)

sˈɪlvəɹfɪʃ
sˈɪlvəɹfɪʃ
01

Một loài đuôi cứng màu bạc sống trong nhà và các tòa nhà khác, chủ yếu sống về đêm và ăn các chất chứa tinh bột.

A silvery bristletail that lives in houses and other buildings chiefly nocturnal and feeding on starchy materials.

Ví dụ

Silverfish are common household pests that feed on starchy materials.

Cá rận bạch kim là loài côn trùng gây hại phổ biến trong nhà ăn chất bột.

Silverfish can be a nuisance in homes, especially in damp areas.

Cá rận bạch kim có thể làm phiền trong nhà, đặc biệt là ở những khu vực ẩm ướt.

Do silverfish only come out at night to search for food?

Cá rận bạch kim chỉ xuất hiện vào ban đêm để tìm kiếm thức ăn?

02

Là loài cá có màu bạc, đặc biệt là nhiều loại cá vàng.

A silvercoloured fish especially a variety of goldfish.

Ví dụ

Silverfish are popular pets among teenagers in urban areas.

Cá bạc được ưa chuộng làm thú cưng giữa tuổi teen ở khu vực đô thị.

Not everyone finds silverfish appealing due to their shiny appearance.

Không phải ai cũng thấy cá bạc hấp dẫn vì vẻ bóng bẩy của chúng.

Are silverfish easy to take care of compared to other fish?

Có dễ dàng chăm sóc cá bạc hơn so với các loại cá khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/silverfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silverfish

Không có idiom phù hợp