Bản dịch của từ Silverfish trong tiếng Việt
Silverfish

Silverfish (Noun)
Silverfish are common household pests that feed on starchy materials.
Cá rận bạch kim là loài côn trùng gây hại phổ biến trong nhà ăn chất bột.
Silverfish can be a nuisance in homes, especially in damp areas.
Cá rận bạch kim có thể làm phiền trong nhà, đặc biệt là ở những khu vực ẩm ướt.
Do silverfish only come out at night to search for food?
Cá rận bạch kim chỉ xuất hiện vào ban đêm để tìm kiếm thức ăn?
Là loài cá có màu bạc, đặc biệt là nhiều loại cá vàng.
A silvercoloured fish especially a variety of goldfish.
Silverfish are popular pets among teenagers in urban areas.
Cá bạc được ưa chuộng làm thú cưng giữa tuổi teen ở khu vực đô thị.
Not everyone finds silverfish appealing due to their shiny appearance.
Không phải ai cũng thấy cá bạc hấp dẫn vì vẻ bóng bẩy của chúng.
Are silverfish easy to take care of compared to other fish?
Có dễ dàng chăm sóc cá bạc hơn so với các loại cá khác không?
Silverfish (Tên khoa học: Lepisma sacchrina) là một loài côn trùng nhỏ thuộc họ Zygentoma, thường có màu xám bạc và hình dáng giống như cá. Loài này là kẻ phá hoại phổ biến trong nhà, thích môi trường ẩm ướt và tối tăm. Về mặt từ vựng, "silverfish" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, người dùng có thể gặp thuật ngữ "fishmoth" theo cách gọi ở một số vùng thuộc Anh.
Từ "silverfish" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "silver" (bạc) và "fish" (cá). Tiếng Latin dùng để mô tả loài này là "Lepisma saccharina", trong đó "lepisma" có nghĩa là "cá" và "saccharina" chỉ đặc tính ưa đường của nó. Sự kết hợp giữa màu sắc ánh bạc và hình dáng giống như cá đã ảnh hưởng đến tên gọi hiện tại. Silverfish là loài côn trùng thường xuất hiện trong nhà, được biết đến với thói quen gặm nhấm sách vở và thực phẩm.
Từ "silverfish" (cá bạc) xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề sinh học hoặc môi trường trong phần Listening và Reading. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ loại côn trùng gây hại cho tài liệu và đồ nội thất, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý nhà cửa hoặc bảo trì. Sự hiếm gặp của từ này trong các ngữ cảnh thông thường làm cho nó trở thành một từ chuyên ngành hơn là từ vựng thông dụng.