Bản dịch của từ Bristletail trong tiếng Việt

Bristletail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bristletail (Noun)

bɹˈɪslteɪl
bɹˈɪslteɪl
01

Một loài côn trùng nguyên thủy nhỏ không có cánh, có lông ở cuối bụng.

A small primitive wingless insect which has bristles at the end of the abdomen.

Ví dụ

A bristletail crawled across the floor during the social gathering.

Một con bristletail bò qua sàn trong buổi gặp gỡ xã hội.

There were no bristletails found at the community event last week.

Không có con bristletail nào được tìm thấy tại sự kiện cộng đồng tuần trước.

Did anyone notice the bristletail during the social meeting yesterday?

Có ai nhận thấy con bristletail nào trong cuộc họp xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bristletail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bristletail

Không có idiom phù hợp