Bản dịch của từ Bristletail trong tiếng Việt
Bristletail

Bristletail (Noun)
A bristletail crawled across the floor during the social gathering.
Một con bristletail bò qua sàn trong buổi gặp gỡ xã hội.
There were no bristletails found at the community event last week.
Không có con bristletail nào được tìm thấy tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did anyone notice the bristletail during the social meeting yesterday?
Có ai nhận thấy con bristletail nào trong cuộc họp xã hội hôm qua không?
Bristletail (hay còn gọi là "bristletails" trong tiếng Anh) là một thuật ngữ chỉ nhóm côn trùng nhỏ thuộc bộ Archaeognatha. Chúng thường sống trong môi trường ẩm ướt và tối tăm, như dưới lớp đất hoặc trong các vật liệu phân hủy. Bristletails có đặc điểm nổi bật là hai hoặc ba sợi đuôi dài bật lên từ phần cuối cơ thể, cho phép chúng di chuyển nhanh chóng. Không có sự khác biệt đáng kể về từ này giữa Anh-Mỹ trong cả viết lẫn nói.
Từ "bristletail" có nguồn gốc từ tiếng Anh với hai phần cấu thành: "bristle" và "tail". "Bristle" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "bristl", có gốc từ tiếng Đức cổ "brist", mang nghĩa là sợi lông cứng. "Tail" là từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tægl", có nghĩa là cái đuôi. Kết hợp lại, "bristletail" chỉ đến một dạng côn trùng thuộc dòng Insecta, có đặc điểm dễ nhận biết là đuôi có hình dạng thẳng với lông cứng, phản ánh rõ nét từ nguyên của nó.
Từ "bristletail" ít được sử dụng trong bối cảnh IELTS, với tần suất xuất hiện rất thấp trong các phần thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "bristletail" thường liên quan đến các loài côn trùng thuộc họ Archaeognatha, chủ yếu được nhắc đến trong các công trình sinh học hoặc tài liệu nghiên cứu về động vật. Việc sử dụng từ này phổ biến hơn trong các hội thảo chuyên ngành, tài liệu khoa học và giáo trình sinh học.