Bản dịch của từ Amiable trong tiếng Việt

Amiable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amiable (Adjective)

ˈeɪmiəbl
ˈeɪmiəbl
01

Có hoặc thể hiện một cách thân thiện và dễ chịu.

Having or displaying a friendly and pleasant manner.

Ví dụ

She is known for her amiable personality in social gatherings.

Cô ấy nổi tiếng với tính cách thân thiện trong các buổi giao lưu xã hội.

The amiable neighbor always greets everyone with a warm smile.

Người hàng xóm thân thiện luôn chào hỏi mọi người với nụ cười ấm áp.

An amiable attitude can help build strong social connections.

Thái độ thân thiện có thể giúp xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Dạng tính từ của Amiable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Amiable

Dễ thương

More amiable

Dễ thương hơn

Most amiable

Dễ thương nhất

Kết hợp từ của Amiable (Adjective)

CollocationVí dụ

Enough amiable

Đủ dễ thương

She was amiable enough to make friends easily.

Cô ấy đủ thân thiện để kết bạn dễ dàng.

Very amiable

Rất thân thiện

She is very amiable, always making friends easily.

Cô ấy rất thân thiện, luôn kết bạn dễ dàng.

Extremely amiable

Rất thân thiện

The new volunteer was extremely amiable to all the guests.

Người tình nguyện mới rất thân thiện với tất cả khách mời.

Fairly amiable

Khá thân thiện

The neighbors had a fairly amiable conversation at the block party.

Hàng xóm đã có một cuộc trò chuyện khá hòa nhã tại buổi tiệc khu phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amiable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amiable

Không có idiom phù hợp