Bản dịch của từ Amiable trong tiếng Việt
Amiable

Amiable (Adjective)
Có hoặc thể hiện một cách thân thiện và dễ chịu.
Having or displaying a friendly and pleasant manner.
She is known for her amiable personality in social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách thân thiện trong các buổi giao lưu xã hội.
The amiable neighbor always greets everyone with a warm smile.
Người hàng xóm thân thiện luôn chào hỏi mọi người với nụ cười ấm áp.
An amiable attitude can help build strong social connections.
Thái độ thân thiện có thể giúp xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Dạng tính từ của Amiable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Amiable Dễ thương | More amiable Dễ thương hơn | Most amiable Dễ thương nhất |
Kết hợp từ của Amiable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enough amiable Đủ dễ thương | She was amiable enough to make friends easily. Cô ấy đủ thân thiện để kết bạn dễ dàng. |
Very amiable Rất thân thiện | She is very amiable, always making friends easily. Cô ấy rất thân thiện, luôn kết bạn dễ dàng. |
Extremely amiable Rất thân thiện | The new volunteer was extremely amiable to all the guests. Người tình nguyện mới rất thân thiện với tất cả khách mời. |
Fairly amiable Khá thân thiện | The neighbors had a fairly amiable conversation at the block party. Hàng xóm đã có một cuộc trò chuyện khá hòa nhã tại buổi tiệc khu phố. |
Họ từ
Từ "amiable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amabilis", có nghĩa là "đáng yêu" hoặc "thân thiện". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những người có tính cách dễ chịu, hòa nhã và thân thiện. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "amiable" giữ nguyên ý nghĩa nhưng có thể khác nhau trong cách sử dụng; ở Anh, nó thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "amiable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amicabilis", nghĩa là "thân thiện" hoặc "dễ mến", từ gốc "amicus", có nghĩa là "bạn". Tiếng Pháp cổ đã tiếp nhận từ này thành "aimable", và sau đó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự phát triển của từ này từ ý nghĩa ban đầu về tình bạn đến hiện tại phản ánh tính chất thân thiện và dễ gần của con người, thể hiện qua cách mà "amiable" được sử dụng để miêu tả nhân cách và thái độ.
Từ "amiable" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải mô tả tính cách con người. Trong bối cảnh khác, "amiable" thường được sử dụng để miêu tả những người có tính cách thân thiện, dễ gần trong giao tiếp xã hội hoặc môi trường làm việc. Nó thường đi kèm với các ngữ cảnh liên quan đến sự hợp tác và tạo dựng mối quan hệ tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp